Bản dịch của từ Land of promise trong tiếng Việt

Land of promise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Land of promise (Idiom)

01

Một nơi hoặc tình huống mà mọi người hy vọng sẽ thành công và hạnh phúc.

A place or situation where people hope to be successful and happy.

Ví dụ

Many immigrants see America as the land of promise for success.

Nhiều người nhập cư xem Mỹ là miền đất hứa cho thành công.

Not everyone finds the land of promise they expected in Canada.

Không phải ai cũng tìm thấy miền đất hứa như họ mong đợi ở Canada.

Is Australia still considered the land of promise for young professionals?

Có phải Úc vẫn được coi là miền đất hứa cho các chuyên gia trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/land of promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Land of promise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.