Bản dịch của từ Landlock trong tiếng Việt

Landlock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landlock (Verb)

01

(ngoại động) bao bọc hoặc gần như bao bọc (bến cảng, tàu thuyền, v.v.) bằng đất liền.

Transitive to enclose or nearly enclose a harbour vessel etc with land.

Ví dụ

The small island was landlocked by high cliffs.

Hòn đảo nhỏ bị bao quanh bởi những vách đá cao.

The coastal town is not landlocked, offering easy access to ships.

Thị trấn ven biển không bị bao quanh bởi đất liền, dễ dàng tiếp cận tàu thuyền.

Is the port city of Liverpool landlocked or does it have sea access?

Thành phố cảng Liverpool có bị bao quanh bởi đất liền hay có lối vào biển không?

The island was landlocked by high mountains, limiting access to outsiders.

Hòn đảo bị bao quanh bởi những ngọn núi cao, hạn chế việc tiếp cận từ bên ngoài.

The small fishing village was not landlocked, allowing easy trade by sea.

Làng chài nhỏ không bị bao quanh bởi đất liền, giúp cho việc thương mại bằng biển dễ dàng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landlock cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landlock

Không có idiom phù hợp