Bản dịch của từ Landlock trong tiếng Việt
Landlock
Landlock (Verb)
The small island was landlocked by high cliffs.
Hòn đảo nhỏ bị bao quanh bởi những vách đá cao.
The coastal town is not landlocked, offering easy access to ships.
Thị trấn ven biển không bị bao quanh bởi đất liền, dễ dàng tiếp cận tàu thuyền.
Is the port city of Liverpool landlocked or does it have sea access?
Thành phố cảng Liverpool có bị bao quanh bởi đất liền hay có lối vào biển không?
The island was landlocked by high mountains, limiting access to outsiders.
Hòn đảo bị bao quanh bởi những ngọn núi cao, hạn chế việc tiếp cận từ bên ngoài.
The small fishing village was not landlocked, allowing easy trade by sea.
Làng chài nhỏ không bị bao quanh bởi đất liền, giúp cho việc thương mại bằng biển dễ dàng.
Từ "landlock" được sử dụng để chỉ một tình trạng địa lý mà một quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc khu vực không có đường tiếp cận ra biển. Các quốc gia không có bờ biển thường phải phụ thuộc vào các quốc gia lân cận để xuất nhập khẩu hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "landlocked" có thể được sử dụng để mô tả sự cô lập trong phát triển kinh tế.
Từ "landlock" có nguồn gốc từ hai thành phần: "land" (đất) và "lock" (khóa). Từ "land" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "londe", có nghĩa là đất đai, trong khi "lock" có nguồn gốc từ tiếng Old English "locc", mang ý nghĩa khóa hoặc bất động. Kết hợp lại, "landlock" chỉ tình trạng một vùng đất hoặc quốc gia không tiếp giáp với biển, ảnh hưởng đến khả năng giao thương từ khía cạnh vật lý và kinh tế. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất hạn chế về tiếp cận và khả năng tự vận động trên phương diện địa lý.
Từ "landlock" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về địa lý và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó thường được liên kết với các khái niệm như quốc gia không tiếp giáp biển và sự ảnh hưởng đến thương mại. Trong các ngữ cảnh khác, "landlock" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế, và môi trường, đặc biệt là khi phân tích tác động của địa lý lên phát triển kinh tế của các quốc gia.