Bản dịch của từ Landman trong tiếng Việt
Landman

Landman (Noun)
John is a landman for XYZ Oil Company in Texas.
John là một landman cho công ty dầu khí XYZ ở Texas.
Many landmen do not secure leases in urban areas like New York.
Nhiều landman không ký hợp đồng thuê ở các khu vực đô thị như New York.
Is the landman responsible for negotiating contracts with landowners?
Liệu landman có trách nhiệm thương thảo hợp đồng với chủ đất không?
Từ "landman" trong tiếng Anh chỉ người làm việc trong lĩnh vực khai thác tài nguyên, thường liên quan đến việc mua bán hoặc quản lý đất đai và khoáng sản. Ở Hoa Kỳ, "landman" thường đề cập đến các chuyên gia liên quan đến công nghiệp dầu khí, còn ở Vương quốc Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không có một định nghĩa cụ thể. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ có thể khác với Anh Anh, với nhấn âm và ngữ điệu có sự khác biệt.
Từ "landman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "land" (đất) và "man" (người). Trong tiếng Latin, từ "terra" (mảnh đất) là gốc của "land". Thuật ngữ này ban đầu chỉ những người làm việc hoặc sở hữu đất đai. Qua thời gian, "landman" đã trở thành một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong lĩnh vực khai thác khoáng sản và dầu khí, chỉ người làm trong ngành quản lý và phát triển tài nguyên đất. Việc phát triển nghĩa này thể hiện vai trò quan trọng của đất đai trong kinh tế và công nghiệp.
Từ "landman" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi thảo luận về các ngành công nghiệp như dầu khí hoặc bất động sản, nơi người làm nghề này có vai trò quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "landman" thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại về quyền sở hữu đất đai, thương thảo hợp đồng hoặc trong các nghiên cứu về tác động của khai thác tài nguyên thiên nhiên đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp