Bản dịch của từ Landman trong tiếng Việt

Landman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landman (Noun)

lˈændmn
lˈændmn
01

Một đại lý được một công ty dầu khí thuê để bảo đảm cho thuê quyền khai thác khoáng sản và đất để khoan.

An agent employed by an oil or gas company to secure leases of mineral rights and land for drilling.

Ví dụ

John is a landman for XYZ Oil Company in Texas.

John là một landman cho công ty dầu khí XYZ ở Texas.

Many landmen do not secure leases in urban areas like New York.

Nhiều landman không ký hợp đồng thuê ở các khu vực đô thị như New York.

Is the landman responsible for negotiating contracts with landowners?

Liệu landman có trách nhiệm thương thảo hợp đồng với chủ đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landman

Không có idiom phù hợp