Bản dịch của từ Langur trong tiếng Việt

Langur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Langur (Noun)

ləŋgˈʊɹ
ləŋgˈʊɹ
01

Một loài khỉ châu á đuôi dài có tiếng kêu lớn đặc trưng.

A longtailed arboreal asian monkey with a characteristic loud call.

Ví dụ

The langur family communicated loudly in the trees during the afternoon.

Gia đình langur đã giao tiếp ầm ĩ trên cây vào buổi chiều.

Langurs do not live in urban areas like many other monkeys.

Langurs không sống ở khu vực đô thị như nhiều loài khỉ khác.

Do langurs use their loud calls to warn each other of danger?

Liệu langurs có sử dụng tiếng gọi lớn để cảnh báo nhau về nguy hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/langur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Langur

Không có idiom phù hợp