Bản dịch của từ Lanky youth trong tiếng Việt
Lanky youth
Noun [U/C]
Lanky youth (Noun)
lˈæŋki jˈuθ
lˈæŋki jˈuθ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ không chính thức chỉ một thanh niên có ngoại hình dài.
An informal term for a youth with an elongated appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "lanky" mô tả một người có thân hình cao và gầy, thường mang ý nghĩa bất ổn hoặc thiếu cân đối. Thuật ngữ "lanky youth" chỉ những thanh thiếu niên có dáng dấp như vậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "lanky" được sử dụng tương đương, mặc dù phiên âm có thể khác. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, "lanky" không chỉ mang nghĩa thể hình mà còn có thể truyền tải sự trẻ trung và năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lanky youth
Không có idiom phù hợp