Bản dịch của từ Lanky youth trong tiếng Việt

Lanky youth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanky youth (Noun)

lˈæŋki jˈuθ
lˈæŋki jˈuθ
01

Một người trẻ tuổi cao, gầy và vụng về.

A tall, thin, and awkward young person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thanh niên, thường được đặc trưng bởi dáng người mảnh mai.

A young male, typically characterized by a slender physique.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ không chính thức chỉ một thanh niên có ngoại hình dài.

An informal term for a youth with an elongated appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lanky youth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanky youth

Không có idiom phù hợp