Bản dịch của từ Lanky youth trong tiếng Việt

Lanky youth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanky youth (Noun)

lˈæŋki jˈuθ
lˈæŋki jˈuθ
01

Một người trẻ tuổi cao, gầy và vụng về.

A tall, thin, and awkward young person.

Ví dụ

The lanky youth struggled to fit in at the social gathering.

Cậu thanh niên gầy gò gặp khó khăn khi hòa nhập vào buổi gặp mặt xã hội.

That lanky youth does not enjoy participating in social events.

Cậu thanh niên gầy gò không thích tham gia các sự kiện xã hội.

Is the lanky youth attending the social club meeting tonight?

Cậu thanh niên gầy gò có tham dự cuộc họp câu lạc bộ xã hội tối nay không?

02

Một thanh niên, thường được đặc trưng bởi dáng người mảnh mai.

A young male, typically characterized by a slender physique.

Ví dụ

The lanky youth played basketball at the community center every weekend.

Cậu thanh niên cao gầy chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.

That lanky youth doesn't participate in social events at school.

Cậu thanh niên cao gầy đó không tham gia các sự kiện xã hội ở trường.

Is that lanky youth interested in joining our social club?

Cậu thanh niên cao gầy đó có hứng thú tham gia câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?

03

Một thuật ngữ không chính thức chỉ một thanh niên có ngoại hình dài.

An informal term for a youth with an elongated appearance.

Ví dụ

The lanky youth played basketball at the community center every Saturday.

Cậu thanh niên cao gầy chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy.

That lanky youth does not participate in social events often.

Cậu thanh niên cao gầy đó không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.

Is that lanky youth joining the school dance next week?

Cậu thanh niên cao gầy đó có tham gia buổi khiêu vũ của trường tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lanky youth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanky youth

Không có idiom phù hợp