Bản dịch của từ Lanky youth trong tiếng Việt
Lanky youth

Lanky youth (Noun)
The lanky youth struggled to fit in at the social gathering.
Cậu thanh niên gầy gò gặp khó khăn khi hòa nhập vào buổi gặp mặt xã hội.
That lanky youth does not enjoy participating in social events.
Cậu thanh niên gầy gò không thích tham gia các sự kiện xã hội.
Is the lanky youth attending the social club meeting tonight?
Cậu thanh niên gầy gò có tham dự cuộc họp câu lạc bộ xã hội tối nay không?
The lanky youth played basketball at the community center every weekend.
Cậu thanh niên cao gầy chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng mỗi cuối tuần.
That lanky youth doesn't participate in social events at school.
Cậu thanh niên cao gầy đó không tham gia các sự kiện xã hội ở trường.
Is that lanky youth interested in joining our social club?
Cậu thanh niên cao gầy đó có hứng thú tham gia câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?
Một thuật ngữ không chính thức chỉ một thanh niên có ngoại hình dài.
An informal term for a youth with an elongated appearance.
The lanky youth played basketball at the community center every Saturday.
Cậu thanh niên cao gầy chơi bóng rổ tại trung tâm cộng đồng mỗi thứ bảy.
That lanky youth does not participate in social events often.
Cậu thanh niên cao gầy đó không tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
Is that lanky youth joining the school dance next week?
Cậu thanh niên cao gầy đó có tham gia buổi khiêu vũ của trường tuần tới không?
Từ "lanky" mô tả một người có thân hình cao và gầy, thường mang ý nghĩa bất ổn hoặc thiếu cân đối. Thuật ngữ "lanky youth" chỉ những thanh thiếu niên có dáng dấp như vậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "lanky" được sử dụng tương đương, mặc dù phiên âm có thể khác. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, "lanky" không chỉ mang nghĩa thể hình mà còn có thể truyền tải sự trẻ trung và năng động.