Bản dịch của từ Lantana trong tiếng Việt

Lantana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lantana (Noun)

01

Một loại cây bụi thường xanh nhiệt đới thuộc họ cỏ roi ngựa, một số loại được trồng làm cảnh.

A tropical evergreen shrub of the verbena family several kinds of which are cultivated as ornamentals.

Ví dụ

Lantana flowers are popular in gardens for their vibrant colors.

Hoa lantana rất phổ biến trong các khu vườn vì màu sắc sặc sỡ.

Some people dislike the strong scent of lantana blossoms.

Một số người không thích mùi hương mạnh của hoa lantana.

Do you think lantana would be a good topic for your IELTS essay?

Bạn có nghĩ rằng lantana sẽ là một chủ đề tốt cho bài luận IELTS của bạn không?

Lantana is a popular choice for landscaping in tropical regions.

Lantana là lựa chọn phổ biến cho việc trang trí cảnh quan ở vùng nhiệt đới.

Some people find the strong scent of lantana flowers unpleasant.

Một số người thấy mùi hương mạnh của hoa lantana không dễ chịu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lantana cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lantana

Không có idiom phù hợp