Bản dịch của từ Verbena trong tiếng Việt
Verbena

Verbena (Noun)
Verbena flowers attract many butterflies in my garden during summer.
Hoa verbena thu hút nhiều bướm trong vườn tôi vào mùa hè.
I do not like verbena because it attracts too many insects.
Tôi không thích verbena vì nó thu hút quá nhiều côn trùng.
Have you seen verbena in the community garden on Main Street?
Bạn đã thấy verbena trong vườn cộng đồng trên phố Main chưa?
Verbena là một danh từ chỉ một chi thực vật thuộc họ Verbenaceae, bao gồm nhiều loài cây cỏ và cây bụi. Nó thường được trồng để trang trí nhờ vào hoa sắc màu rực rỡ và hương thơm dễ chịu. Trong y học cổ truyền, verbena được sử dụng để làm thuốc chữa một số bệnh thông thường. Ở Anh và Mỹ, "verbena" không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng, nhưng người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn trong phát âm so với người Mỹ.
Từ "verbena" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbena", nghĩa là "cành cây thảo dược", thường chỉ về các loại cây được dùng trong nghi lễ tôn giáo và y học cổ truyền. Trong văn hóa La Mã cổ đại, verbena được coi là cây thánh, biểu tượng cho sự chữa lành và bảo vệ. Hiện nay, từ này chỉ các loài thực vật trong chi Verbena, thường được trồng vì hoa đẹp và đặc tính chữa bệnh, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử văn hóa và ứng dụng hiện đại.
Từ "verbena" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong thành phần Đọc, từ này có thể được thấy trong các bài viết về thực vật học hoặc y học cổ truyền, trong khi trong phần Viết, nó có thể liên quan đến các chủ đề về sinh thái và môi trường. Trong văn cảnh khác, "verbena" thường được sử dụng để chỉ các loại thảo mộc trong ngành thực phẩm hoặc chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là trong các sản phẩm tự nhiên và trà thảo mộc.