Bản dịch của từ Verbena trong tiếng Việt
Verbena
Noun [U/C]

Verbena(Noun)
vɜːbˈiːnɐ
vɝˈbinə
01
Một loại thảo dược truyền thống được sử dụng trong y học và các bài thuốc dân gian.
A traditional herb used in medicine and herbal remedies
Ví dụ
Verbena

Một loại thảo dược truyền thống được sử dụng trong y học và các bài thuốc dân gian.
A traditional herb used in medicine and herbal remedies