Bản dịch của từ Verbena trong tiếng Việt

Verbena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verbena(Noun)

vɜːbˈiːnɐ
vɝˈbinə
01

Một loại thảo dược truyền thống được sử dụng trong y học và các bài thuốc dân gian.

A traditional herb used in medicine and herbal remedies

Ví dụ
02

Bất kỳ loài thực vật nào thuộc họ verbenaceae.

Any of various plants of the verbena family

Ví dụ
03

Một loài cây thuộc chi verbena thường mang những cụm hoa nhỏ.

A plant of the genus verbena often bearing clusters of small flowers

Ví dụ