Bản dịch của từ Lanugo trong tiếng Việt
Lanugo

Lanugo (Noun)
The fetus develops lanugo by the second trimester of pregnancy.
Thai nhi phát triển lanugo vào tam cá nguyệt thứ hai.
Many newborns do not have lanugo at birth.
Nhiều trẻ sơ sinh không có lanugo khi sinh.
Do all fetuses develop lanugo during their growth?
Tất cả thai nhi có phát triển lanugo trong quá trình phát triển không?
Họ từ
Lanugo là một thuật ngữ y học chỉ lớp lông tơ mềm mại bao phủ cơ thể thai nhi, thường xuất hiện từ tuần thứ 16 đến tuần thứ 20 của thai kỳ. Lớp lông này giúp giữ ấm và bảo vệ da non nớt của thai nhi trong môi trường nước ối. Sau khi sinh, lanugo thường rụng đi trong vòng vài tuần. Sự tồn tại của nó trong y học sản khoa giúp đánh giá sự phát triển của thai nhi.
Từ "lanugo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lanugō", có nghĩa là "lông tơ, lông mềm". Trong lĩnh vực sinh học, "lanugo" thường được sử dụng để chỉ lớp lông tơ mỏng, mềm bên ngoài cơ thể của thai nhi, xuất hiện trong quá trình phát triển. Việc nghiên cứu "lanugo" không chỉ giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của thai kỳ mà còn có liên quan đến các vấn đề y tế như sinh non hay suy dinh dưỡng, thể hiện sự liên hệ giữa sự phát triển sinh lý và khía cạnh lâm sàng.
Lanugo, thuật ngữ chỉ về lớp lông tơ mịn bao phủ cơ thể thai nhi trong giai đoạn phát triển, không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học và sinh học, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về sự phát triển của thai kỳ. Lanugo thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và tài liệu giáo dục liên quan đến sự phát triển của em bé và tình trạng sức khỏe trước sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp