Bản dịch của từ Lanugo trong tiếng Việt

Lanugo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lanugo (Noun)

lənˈugoʊ
lənˈugoʊ
01

Lông mềm, mịn, đặc biệt là lông bao phủ cơ thể và tứ chi của bào thai người.

Fine soft hair especially that which covers the body and limbs of a human fetus.

Ví dụ

The fetus develops lanugo by the second trimester of pregnancy.

Thai nhi phát triển lanugo vào tam cá nguyệt thứ hai.

Many newborns do not have lanugo at birth.

Nhiều trẻ sơ sinh không có lanugo khi sinh.

Do all fetuses develop lanugo during their growth?

Tất cả thai nhi có phát triển lanugo trong quá trình phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lanugo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lanugo

Không có idiom phù hợp