Bản dịch của từ Laogai trong tiếng Việt

Laogai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laogai (Noun)

lɑˈoʊɡɔɪ
lɑˈoʊɡɔɪ
01

(ở trung quốc) một hệ thống trại lao động, nhiều tù nhân là những người bất đồng chính kiến.

In china a system of labour camps many of whose inmates are political dissidents.

Ví dụ

The laogai system in China targets political dissidents for forced labor.

Hệ thống laogai ở Trung Quốc nhắm vào những người chống đối chính trị để lao động cưỡng bức.

Some people argue that the laogai camps violate human rights.

Một số người cho rằng các trại laogai vi phạm quyền con người.

Are political dissidents the main targets of the laogai labor camps?

Liệu những người chống đối chính trị có phải là mục tiêu chính của các trại laogai lao động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laogai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laogai

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.