Bản dịch của từ Lap dance trong tiếng Việt

Lap dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lap dance (Noun)

lˈæp dˈæns
lˈæp dˈæns
01

Một loại hình khiêu vũ liên quan đến sự tiếp xúc cơ thể giữa các vũ công.

A type of dance involving physical contact between dancers.

Ví dụ

She performed a lap dance at the club last night.

Cô ấy đã biểu diễn một vũ điệu lap dance tại câu lạc bộ vào đêm qua.

He refused to receive a lap dance during the party.

Anh ấy từ chối nhận một vũ điệu lap dance trong buổi tiệc.

Did she learn how to do a lap dance for the competition?

Cô ấy đã học cách thực hiện một vũ điệu lap dance cho cuộc thi chưa?

Lap dance (Verb)

lˈæp dˈæns
lˈæp dˈæns
01

Nhảy một cách khiêu khích liên quan đến tiếp xúc cơ thể.

To dance in a provocative manner involving physical contact.

Ví dụ

She performed a lap dance at the party last night.

Cô ấy đã trình diễn một vũ điệu lap dance tại bữa tiệc tối qua.

He doesn't feel comfortable giving a lap dance in public.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái khi thể hiện một vũ điệu lap dance trước công chúng.

Did you ever receive a lap dance during a celebration?

Bạn đã từng nhận được một vũ điệu lap dance trong một dịp kỷ niệm nào chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lap dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lap dance

Không có idiom phù hợp