Bản dịch của từ Lapping machine trong tiếng Việt
Lapping machine

Lapping machine (Noun)
The lapping machine polished the metal parts for the new social project.
Máy mài đánh bóng các bộ phận kim loại cho dự án xã hội mới.
The lapping machine did not work well during the community workshop.
Máy mài không hoạt động tốt trong buổi hội thảo cộng đồng.
Did the lapping machine improve the quality of social service materials?
Máy mài có cải thiện chất lượng tài liệu dịch vụ xã hội không?
Máy lapping là thiết bị cơ khí được sử dụng trong các quy trình gia công chính xác, nhằm làm phẳng bề mặt, đạt độ thô bề mặt tối ưu cho các chi tiết kim loại hoặc phi kim loại. Trong ngành công nghiệp, máy lapping giúp cải thiện độ chính xác kích thước và độ bóng bề mặt của sản phẩm. Từ "lapping" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác, song ý nghĩa và cách sử dụng đều thống nhất.
Từ "lapping" có nguồn gốc từ động từ Latinh "lappa", có nghĩa là "được cuốn quanh" hoặc "bọc lại". Trong ngành công nghiệp chế tạo, "lapping" chỉ quá trình gia công bề mặt bằng cách sử dụng vật liệu mài mòn, nhằm đạt được độ nhẵn mịn cao hơn cho các chi tiết cơ khí. Lịch sử sử dụng máy lapping bắt đầu từ thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về độ chính xác trong sản xuất, và ngày nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong quy trình gia công chính xác.
Máy lapping là một thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực sản xuất và chế tạo, đặc biệt là trong quy trình gia công vật liệu. Trong IELTS, từ này không phổ biến tại các phần thi Nghe, Nói, Đọc, và Viết do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong các bối cảnh công nghiệp, máy lapping được sử dụng để mô tả thiết bị nhằm cải thiện độ chính xác bề mặt và hoàn thiện sản phẩm, đặc biệt trong sản xuất linh kiện điện tử và cơ khí chính xác.