Bản dịch của từ Lapping machine trong tiếng Việt

Lapping machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapping machine (Noun)

lˌæpɨŋzmˈaɪnɨŋ
lˌæpɨŋzmˈaɪnɨŋ
01

Máy có đĩa mài quay để đánh bóng đá quý, kim loại và kính quang học.

A machine with a rotating abrasive disc for polishing gems, metal, and optical glass.

Ví dụ

The lapping machine polished the metal parts for the new social project.

Máy mài đánh bóng các bộ phận kim loại cho dự án xã hội mới.

The lapping machine did not work well during the community workshop.

Máy mài không hoạt động tốt trong buổi hội thảo cộng đồng.

Did the lapping machine improve the quality of social service materials?

Máy mài có cải thiện chất lượng tài liệu dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapping machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapping machine

Không có idiom phù hợp