Bản dịch của từ Lapwing trong tiếng Việt

Lapwing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapwing (Noun)

lˈæpwˌɪŋ
lˈæpwˌɪŋ
01

Một loài chim choi choi lớn, thường có đầu và thân dưới màu đen trắng và có tiếng kêu lớn.

A large plover typically having a blackandwhite head and underparts and a loud call.

Ví dụ

The lapwing's distinctive call echoed across the social gathering.

Âm thanh đặc trưng của con chim lạp vượt qua buổi tụ tập xã hội.

A group of lapwings flew gracefully above the social event.

Một nhóm chim lạp bay một cách duyên dáng trên sự kiện xã hội.

The black-and-white appearance of the lapwing caught everyone's attention.

Vẻ ngoại hình đen trắng của con chim lạp thu hút mọi sự chú ý.

Dạng danh từ của Lapwing (Noun)

SingularPlural

Lapwing

Lapwings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapwing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapwing

Không có idiom phù hợp