Bản dịch của từ Lapwing trong tiếng Việt
Lapwing

Lapwing (Noun)
The lapwing's distinctive call echoed across the social gathering.
Âm thanh đặc trưng của con chim lạp vượt qua buổi tụ tập xã hội.
A group of lapwings flew gracefully above the social event.
Một nhóm chim lạp bay một cách duyên dáng trên sự kiện xã hội.
The black-and-white appearance of the lapwing caught everyone's attention.
Vẻ ngoại hình đen trắng của con chim lạp thu hút mọi sự chú ý.
Dạng danh từ của Lapwing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lapwing | Lapwings |
Họ từ
Lapwing, hay còn được gọi là chim gà lôi, là một loài chim thuộc họ Charadriidae, nổi bật với bộ lông sặc sỡ và hình dáng mảnh mai. Chúng thường được tìm thấy ở các vùng đất thấp, đồng cỏ và bờ biển. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, lapwing thường được phát âm với trọng âm nhấn mạnh hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh ở âm cuối hơn.
Từ "lapwing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlafwince", kết hợp giữa "hlaf" (bánh mì) và "wince" (nhảy). Gốc Latinh của từ này có thể liên quan đến từ "pica", chỉ những loài chim ăn thịt. Từ “lapwing” chỉ về một loài chim thuộc họ Charadriidae, thường được biết đến với hành vi nhảy múa và tiếng kêu đặc trưng. Nghĩa hiện tại của từ này gắn với sự miêu tả đặc trưng của loài chim này trong văn hóa dân gian và sinh thái học.
Từ "lapwing" (chim đà điểu) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết có liên quan đến sinh thái học hoặc nghiên cứu động vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tài liệu khoa học về động vật hoang dã, đặc biệt là trong các nghiên cứu về phân loại và bảo tồn. Sự phổ biến của nó trong các tình huống này phản ánh sự quan tâm đến đa dạng sinh học và môi trường sống.