Bản dịch của từ Larcenous trong tiếng Việt

Larcenous

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larcenous (Adjective)

lˈɑɹsənəs
lˈɑɹsənəs
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến trộm cắp.

Relating to or involving theft.

Ví dụ

The larcenous acts of thieves increased during the economic downturn in 2020.

Các hành vi trộm cắp của bọn trộm tăng lên trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

The community does not tolerate larcenous behavior among its members.

Cộng đồng không chấp nhận hành vi trộm cắp trong số các thành viên.

Are larcenous crimes becoming more common in urban areas like Chicago?

Các tội phạm trộm cắp có trở nên phổ biến hơn ở các khu đô thị như Chicago không?

Larcenous (Noun)

lˈɑɹsənəs
lˈɑɹsənəs
01

Người thực hiện hành vi trộm cắp.

A person who commits larceny.

Ví dụ

The larcenous man stole $5,000 from the local bank last week.

Người phạm tội larceny đã đánh cắp 5.000 đô la từ ngân hàng địa phương tuần trước.

Many believe the larcenous actions hurt our community's trust and safety.

Nhiều người tin rằng hành động larcenous đã làm tổn hại niềm tin và an toàn của cộng đồng.

Is the larcenous woman still at large after the recent theft?

Người phụ nữ larcenous có còn lẩn trốn sau vụ trộm gần đây không?

Larcenous (Verb)

lˈɑɹsənəs
lˈɑɹsənəs
01

Tham gia trộm cắp.

Engaging in theft.

Ví dụ

He was larcenous when he stole from the local store last week.

Anh ta đã có hành vi larcenous khi ăn cắp từ cửa hàng địa phương tuần trước.

Many larcenous acts go unpunished in crowded urban areas.

Nhiều hành vi larcenous không bị trừng phạt ở các khu vực đô thị đông đúc.

Is the larcenous behavior increasing in our community this year?

Hành vi larcenous có đang gia tăng trong cộng đồng của chúng ta năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larcenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larcenous

Không có idiom phù hợp