Bản dịch của từ Last minute trong tiếng Việt

Last minute

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Last minute (Adjective)

læst mˈɪnɪt
læst mˈɪnɪt
01

Hoàn thành hoặc xảy ra vào thời điểm muộn nhất có thể trước một sự kiện.

Done or occurring at the latest possible time before an event.

Ví dụ

Many people plan last minute parties for New Year's Eve celebrations.

Nhiều người lên kế hoạch cho các bữa tiệc vào phút cuối cho đêm giao thừa.

She did not enjoy the last minute changes to the wedding schedule.

Cô ấy không thích những thay đổi vào phút cuối trong lịch trình đám cưới.

Are last minute decisions common in social gatherings like parties?

Có phải các quyết định vào phút cuối là phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/last minute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Last minute

Không có idiom phù hợp