Bản dịch của từ Last minute trong tiếng Việt
Last minute

Last minute (Adjective)
Many people plan last minute parties for New Year's Eve celebrations.
Nhiều người lên kế hoạch cho các bữa tiệc vào phút cuối cho đêm giao thừa.
She did not enjoy the last minute changes to the wedding schedule.
Cô ấy không thích những thay đổi vào phút cuối trong lịch trình đám cưới.
Are last minute decisions common in social gatherings like parties?
Có phải các quyết định vào phút cuối là phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng không?
Cụm từ "last minute" chỉ khoảng thời gian cận kề ngay trước khi một sự kiện hay thời điểm nào đó diễn ra, thường mang ý nghĩa gấp rút hoặc không chuẩn bị kịp thời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, "last-minute" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả các hành động hoặc quyết định được thực hiện vào phút chót, ví dụ "last-minute changes" (thay đổi vào phút chót).
Cụm từ "last minute" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "last" (cuối cùng) và "minute" (phút). Tiếng Anh "last" có gốc từ tiếng Latin "letztimus", có nghĩa là "cuối cùng". Còn "minute" xuất phát từ tiếng Latin "minuta", nghĩa là "nhỏ bé" trong bối cảnh thời gian. Cụm từ này thường chỉ hành động thực hiện vào thời điểm cuối cùng, phản ánh tính chất gấp gáp và sự thiếu chuẩn bị, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại.
Cụm từ "last minute" thường có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể miêu tả các tình huống khẩn cấp hoặc sự chuẩn bị gấp gáp. Ngoài ra, cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, liên quan đến việc đưa ra quyết định, sắp xếp lịch trình hoặc hoàn thành công việc sát giờ. Tính chất cấp bách của cụm từ này thường gợi lên sự căng thẳng hoặc áp lực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp