Bản dịch của từ Lasting peace trong tiếng Việt
Lasting peace

Lasting peace (Noun)
The community seeks lasting peace after years of conflict and violence.
Cộng đồng tìm kiếm hòa bình lâu dài sau nhiều năm xung đột và bạo lực.
Many believe lasting peace is impossible in today's world.
Nhiều người tin rằng hòa bình lâu dài là không thể trong thế giới hôm nay.
Can lasting peace be achieved through dialogue and cooperation among nations?
Liệu hòa bình lâu dài có thể đạt được thông qua đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia?
Một phẩm chất của việc không bị quấy rối; sự bình tĩnh.
A quality of being free from disturbance; calmness.
The community seeks lasting peace through dialogue and understanding among members.
Cộng đồng tìm kiếm hòa bình bền vững thông qua đối thoại và hiểu biết.
Many believe lasting peace is impossible without addressing social inequalities.
Nhiều người tin rằng hòa bình bền vững là không thể nếu không giải quyết bất bình đẳng xã hội.
Can lasting peace be achieved in cities with high crime rates?
Liệu hòa bình bền vững có thể đạt được ở những thành phố có tỷ lệ tội phạm cao không?
The community seeks lasting peace after the recent protests in 2023.
Cộng đồng tìm kiếm hòa bình lâu dài sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.
Many believe lasting peace is impossible without dialogue and understanding.
Nhiều người tin rằng hòa bình lâu dài là không thể nếu không có đối thoại và hiểu biết.
Can lasting peace be achieved through community engagement and cooperation?
Liệu hòa bình lâu dài có thể đạt được thông qua sự tham gia và hợp tác của cộng đồng không?
"lasting peace" là một cụm từ chỉ trạng thái yên bình bền vững, không bị gián đoạn bởi xung đột hoặc bạo lực. Trong bối cảnh chính trị và xã hội, "lasting peace" được coi là mục tiêu quan trọng nhằm bảo đảm ổn định và phát triển. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên, có thể nhận thấy sự khác nhau về cách phát âm hoặc ngữ điệu trong một số trường hợp.