Bản dịch của từ Lasting peace trong tiếng Việt

Lasting peace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasting peace (Noun)

lˈæstɨŋ pˈis
lˈæstɨŋ pˈis
01

Một trạng thái hoặc khoảng thời gian mà không có chiến tranh hoặc bạo lực.

A state or period in which there is no war or violence.

Ví dụ

The community seeks lasting peace after years of conflict and violence.

Cộng đồng tìm kiếm hòa bình lâu dài sau nhiều năm xung đột và bạo lực.

Many believe lasting peace is impossible in today's world.

Nhiều người tin rằng hòa bình lâu dài là không thể trong thế giới hôm nay.

Can lasting peace be achieved through dialogue and cooperation among nations?

Liệu hòa bình lâu dài có thể đạt được thông qua đối thoại và hợp tác giữa các quốc gia?

02

Một phẩm chất của việc không bị quấy rối; sự bình tĩnh.

A quality of being free from disturbance; calmness.

Ví dụ

The community seeks lasting peace through dialogue and understanding among members.

Cộng đồng tìm kiếm hòa bình bền vững thông qua đối thoại và hiểu biết.

Many believe lasting peace is impossible without addressing social inequalities.

Nhiều người tin rằng hòa bình bền vững là không thể nếu không giải quyết bất bình đẳng xã hội.

Can lasting peace be achieved in cities with high crime rates?

Liệu hòa bình bền vững có thể đạt được ở những thành phố có tỷ lệ tội phạm cao không?

03

Một thỏa thuận không tham gia vào các cuộc thù địch hoặc bạo lực.

An agreement not to engage in hostilities or violence.

Ví dụ

The community seeks lasting peace after the recent protests in 2023.

Cộng đồng tìm kiếm hòa bình lâu dài sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.

Many believe lasting peace is impossible without dialogue and understanding.

Nhiều người tin rằng hòa bình lâu dài là không thể nếu không có đối thoại và hiểu biết.

Can lasting peace be achieved through community engagement and cooperation?

Liệu hòa bình lâu dài có thể đạt được thông qua sự tham gia và hợp tác của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lasting peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lasting peace

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.