Bản dịch của từ Late husband trong tiếng Việt

Late husband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Late husband(Noun)

lˈeɪt hˈʌzbənd
lˈeɪt hˈʌzbənd
01

Một thuật ngữ thể hiện sự kính trọng cho một người phối ngẫu đã khuất.

A term of respect for a deceased spouse.

Ví dụ
02

Một người chồng đã qua đời.

A husband who is deceased.

Ví dụ
03

Dùng để chỉ người chồng của một ai đó đã mất.

Used to refer to someone's husband who has passed away.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh