Bản dịch của từ Late husband trong tiếng Việt
Late husband
Late husband (Noun)
Một người chồng đã qua đời.
A husband who is deceased.
My late husband loved to travel to different countries every summer.
Chồng quá cố của tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mỗi mùa hè.
Many people do not know my late husband was a famous artist.
Nhiều người không biết chồng quá cố của tôi là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Did you meet my late husband during the community events last year?
Bạn đã gặp chồng quá cố của tôi trong các sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?
My late husband, John, loved to volunteer at local charities.
Chồng tôi đã mất, John, thích tình nguyện tại các tổ chức địa phương.
She does not speak about her late husband often.
Cô ấy không thường nói về chồng đã mất của mình.
Did your late husband enjoy traveling to different countries?
Chồng bạn đã mất có thích du lịch đến các quốc gia khác không?
She often remembers her late husband during family gatherings.
Cô thường nhớ đến chồng quá cố trong các buổi họp gia đình.
Her late husband did not enjoy social events.
Chồng quá cố của cô không thích tham gia các sự kiện xã hội.
Did you meet her late husband at the reunion?
Bạn có gặp chồng quá cố của cô ấy tại buổi đoàn tụ không?
Từ "late husband" được sử dụng để chỉ người chồng đã qua đời. Từ "late" ở đây có nghĩa là "đã mất" và thường được dùng trong ngữ cảnh tôn trọng nhằm nhấn mạnh sự mất mát. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết cũng như văn nói, phiên bản Anh có thể ưu tiên sử dụng các thuật ngữ như "deceased husband" trong các tình huống chính thức hơn. Cách dùng này phản ánh sự kính trọng và nhạy cảm đối với nỗi đau mất mát.