Bản dịch của từ Late husband trong tiếng Việt

Late husband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Late husband (Noun)

lˈeɪt hˈʌzbənd
lˈeɪt hˈʌzbənd
01

Một người chồng đã qua đời.

A husband who is deceased.

Ví dụ

My late husband loved to travel to different countries every summer.

Chồng quá cố của tôi thích đi du lịch đến các quốc gia mỗi mùa hè.

Many people do not know my late husband was a famous artist.

Nhiều người không biết chồng quá cố của tôi là một nghệ sĩ nổi tiếng.

Did you meet my late husband during the community events last year?

Bạn đã gặp chồng quá cố của tôi trong các sự kiện cộng đồng năm ngoái chưa?

02

Dùng để chỉ người chồng của một ai đó đã mất.

Used to refer to someone's husband who has passed away.

Ví dụ

My late husband, John, loved to volunteer at local charities.

Chồng tôi đã mất, John, thích tình nguyện tại các tổ chức địa phương.

She does not speak about her late husband often.

Cô ấy không thường nói về chồng đã mất của mình.

Did your late husband enjoy traveling to different countries?

Chồng bạn đã mất có thích du lịch đến các quốc gia khác không?

03

Một thuật ngữ thể hiện sự kính trọng cho một người phối ngẫu đã khuất.

A term of respect for a deceased spouse.

Ví dụ

She often remembers her late husband during family gatherings.

Cô thường nhớ đến chồng quá cố trong các buổi họp gia đình.

Her late husband did not enjoy social events.

Chồng quá cố của cô không thích tham gia các sự kiện xã hội.

Did you meet her late husband at the reunion?

Bạn có gặp chồng quá cố của cô ấy tại buổi đoàn tụ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Late husband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Late husband

Không có idiom phù hợp