Bản dịch của từ Late night trong tiếng Việt
Late night

Late night (Noun)
Staying up for a late night chat can be refreshing.
Ở dậy để trò chuyện đêm muộn có thể làm tươi mới.
Avoiding late nights before exams is important for concentration.
Tránh đêm muộn trước kỳ thi quan trọng để tập trung.
Did you have a late night preparing for the IELTS test?
Bạn đã trải qua đêm muộn chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS chưa?
Late night (Adjective)
Studying late night can affect your concentration the next day.
Học vào đêm muộn có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn vào ngày hôm sau.
Avoiding late night snacks can help with weight management.
Tránh ăn đêm muộn có thể giúp quản lý cân nặng.
Do you think studying late night is beneficial for IELTS preparation?
Bạn có nghĩ việc học vào đêm muộn có lợi cho việc chuẩn bị cho IELTS không?
Cụm từ "late night" đề cập đến thời gian trong khoảng từ tối muộn đến rạng sáng, khi hoạt động thường giảm bớt và con người thường nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh, "late night" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, ở Mỹ, "late night" thường liên quan đến các chương trình truyền hình phát sóng vào ban đêm, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ đơn thuần là thời gian cá nhân trong đêm.
Cụm từ "late night" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "late" có nguồn gốc từ từ tiếng La tinh "latus", nghĩa là rộng rãi hoặc kéo dài, và "night" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "nox", nghĩa là đêm. Thời kỳ đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ thời gian muộn trong một ngày. Ngày nay, "late night" không chỉ ám chỉ thời gian mà còn liên quan đến các hoạt động như chương trình truyền hình hoặc sự kiện diễn ra vào đêm khuya, thể hiện sự chuyển mình trong văn hóa giải trí và thói quen xã hội.
Cụm từ "late night" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các hoạt động giải trí hoặc thói quen sinh hoạt. Trong viết và nói, "late night" có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện xã hội hoặc nếp sống của cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này cũng phổ biến trong truyền thông, chẳng hạn như chương trình truyền hình đêm khuya hoặc các buổi tiệc tùng, thể hiện sự thoải mái, thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


