Bản dịch của từ Lateen trong tiếng Việt

Lateen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lateen (Noun)

lætˈin
lætˈin
01

Một cánh buồm hình tam giác trên một thước dài nghiêng một góc 45° so với cột buồm.

A triangular sail on a long yard at an angle of 45° to the mast.

Ví dụ

The lateen sail improved fishing boats in Vietnam's coastal communities.

Cánh buồm lateen cải thiện thuyền đánh cá ở các cộng đồng ven biển Việt Nam.

Many fishermen do not use lateen sails in their traditional boats.

Nhiều ngư dân không sử dụng cánh buồm lateen trên thuyền truyền thống.

Did the lateen sail help with fishing in the Mekong Delta?

Cánh buồm lateen có giúp ích cho việc đánh cá ở đồng bằng Mekong không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lateen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lateen

Không có idiom phù hợp