Bản dịch của từ Lateen trong tiếng Việt
Lateen
Noun [U/C]
Lateen (Noun)
lætˈin
lætˈin
Ví dụ
The lateen sail improved fishing boats in Vietnam's coastal communities.
Cánh buồm lateen cải thiện thuyền đánh cá ở các cộng đồng ven biển Việt Nam.
Many fishermen do not use lateen sails in their traditional boats.
Nhiều ngư dân không sử dụng cánh buồm lateen trên thuyền truyền thống.
Did the lateen sail help with fishing in the Mekong Delta?
Cánh buồm lateen có giúp ích cho việc đánh cá ở đồng bằng Mekong không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lateen
Không có idiom phù hợp