Bản dịch của từ Lateen trong tiếng Việt
Lateen

Lateen (Noun)
The lateen sail improved fishing boats in Vietnam's coastal communities.
Cánh buồm lateen cải thiện thuyền đánh cá ở các cộng đồng ven biển Việt Nam.
Many fishermen do not use lateen sails in their traditional boats.
Nhiều ngư dân không sử dụng cánh buồm lateen trên thuyền truyền thống.
Did the lateen sail help with fishing in the Mekong Delta?
Cánh buồm lateen có giúp ích cho việc đánh cá ở đồng bằng Mekong không?
"Lateen" là một thuật ngữ dùng để chỉ loại buồm hình tam giác đặc trưng cho các loại thuyền ở Địa Trung Hải và các vùng biển nhiệt đới. Buồm lateen cho phép tàu điều khiển tốt hơn trong những điều kiện gió khác nhau, với khả năng di chuyển lên ngược gió. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hay phát âm, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "lateen sail" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "lateen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "latinus", nghĩa là "một chiếc thuyền", biểu thị cho hình dạng của cánh buồm của thuyền. Trong thế kỷ 12, chiếc thuyền này được sử dụng phổ biến ở Địa Trung Hải, đặc biệt là bởi các thương nhân và ngư dân. Cánh buồm hình tam giác, hay cánh buồm lateen, cho phép tàu có khả năng di chuyển thuận lợi hơn trong gió, làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh hàng hải hiện đại.
Từ "lateen" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng hải, từ này liên quan đến loại buồm hình tam giác thường được sử dụng trên thuyền. Trong các tình huống phổ biến, "lateen" chủ yếu được nhắc đến trong các bài nghiên cứu, tài liệu lịch sử về hàng hải, hoặc trong giáo dục về thiết kế thuyền. Sự xuất hiện của từ này phản ánh giữa các ngữ cảnh chuyên ngành, chứ không phải trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp