Bản dịch của từ Lay at one's feet trong tiếng Việt
Lay at one's feet

Lay at one's feet (Phrase)
Many people lay social issues at the government's feet.
Nhiều người đổ lỗi cho chính phủ về các vấn đề xã hội.
They do not lay the blame at the feet of citizens.
Họ không đổ lỗi cho công dân.
Do critics lay social problems at the feet of society?
Có phải các nhà phê bình đổ lỗi cho xã hội về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "lay at one's feet" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa là đặt hoặc dâng hiến một điều gì đó cho ai đó để thể hiện lòng tôn kính hoặc sự phục tùng. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh thể hiện sự kính trọng hoặc đề nghị, trong đó một người chịu sự ảnh hưởng hoặc quyền lực của người khác. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về nghĩa lẫn hình thức.
Cụm từ "lay at one's feet" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, trong đó "lay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "jacere", nghĩa là đặt hoặc nằm. Cấu trúc này thường liên quan đến việc trao dâng hay tôn thờ một cách khiêm nhường. Qua thời gian, sắc thái nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để chỉ hành động thể hiện sự thần phục hoặc đầu hàng, phản ánh mối quan hệ giữa người với người trong các bối cảnh xã hội.
Cụm từ "lay at one's feet" không phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, phê bình nghệ thuật hoặc triết học, thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ hoặc cung cấp sự tôn vinh. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động đặt trách nhiệm, quyền lực hoặc ảnh hưởng vào tay một cá nhân nào đó, thường mang tính biểu tượng và có thể liên quan đến các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị.