Bản dịch của từ Lay figure trong tiếng Việt
Lay figure
Noun [U/C]
Lay figure (Noun)
lei fˈɪgjəɹ
lei fˈɪgjəɹ
Ví dụ
The art class used a lay figure to practice drawing clothing.
Lớp học nghệ thuật sử dụng bức tượng để vẽ quần áo.
The lay figure helped the students understand the flow of fabric.
Bức tượng giúp học sinh hiểu về dòng chảy của vải.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lay figure
Không có idiom phù hợp