Bản dịch của từ Manikin trong tiếng Việt
Manikin
Manikin (Noun)
Một người đàn ông rất nhỏ bé.
A very small man.
The artist used a manikin to display his latest fashion designs.
Nghệ sĩ đã sử dụng một hình nhân để trưng bày thiết kế thời trang mới nhất.
The manikin did not attract much attention at the social event.
Hình nhân không thu hút nhiều sự chú ý tại sự kiện xã hội.
Is the manikin made of plastic or fabric for the exhibition?
Hình nhân được làm bằng nhựa hay vải cho triển lãm?
The art class used a manikin for drawing human figures accurately.
Lớp học nghệ thuật đã sử dụng một hình nhân để vẽ hình người chính xác.
They did not have a manikin for the anatomy lesson today.
Họ không có hình nhân cho bài học giải phẫu hôm nay.
Is the manikin in the studio suitable for teaching anatomy?
Hình nhân trong studio có phù hợp để dạy giải phẫu không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Manikin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Manikin là một từ tiếng Anh chỉ một mô hình hoặc hình nộm, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, nghệ thuật, hoặc quảng cáo để mô phỏng cơ thể người hoặc thử nghiệm trang phục. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mannequin" thường phổ biến hơn và có thể được sử dụng để chỉ hình nộm trưng bày. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai biến thể này nằm ở âm tiết cuối. Cả hai từ đều mang nghĩa như nhau và được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh không chính thức và chính thức.
Từ "manikin" có nguồn gốc từ từ Latin "manicula", có nghĩa là "bàn tay nhỏ". Qua việc phát triển trong tiếng Pháp là "mannequin", từ này chỉ về hình mẫu hay mô hình được sử dụng trong nghệ thuật hoặc thời trang. Trong lịch sử, manikin dần được áp dụng để chỉ những hình thể mô phỏng con người, thường được sử dụng trong các ngành như y học và thiết kế thời trang, phản ánh tính ứng dụng của từ này trong các lĩnh vực cụ thể ngày nay.
Từ "manikin" xuất hiện không thường xuyên trong các bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề y tế hoặc nghệ thuật, đặc biệt khi thảo luận về mô hình cơ thể người hoặc các ứng dụng trong giảng dạy y khoa. Ngoài ra, "manikin" cũng thường được sử dụng trong ngành thời trang để chỉ các mô hình dùng để trưng bày trang phục. Việc hiểu rõ từ này có thể giúp thí sinh làm bài hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp