Bản dịch của từ Lay it on trong tiếng Việt
Lay it on

Lay it on (Idiom)
She always lays it on thick when talking about her achievements.
Cô ấy luôn khen ngợi quá mức khi nói về thành tích của mình.
Don't lay it on too much during the interview, be humble.
Đừng khen quá mức trong phỏng vấn, hãy khiêm tốn.
Did he lay it on too harshly in his feedback on the essay?
Anh ấy đã chỉ trích quá mức trong phản hồi về bài luận chưa?
Cụm từ "lay it on" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ hành động diễn tả một cách mạnh mẽ hoặc thậm chí thuyết phục ai đó về một ý kiến, cảm xúc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự phóng đại hoặc không thành thật. Ngược lại, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, với ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi có tính chất nhẹ nhàng hơn.
Cụm từ "lay it on" xuất phát từ động từ Latin "laxa", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "để lại". Trong tiếng Anh, nó đã tiến hóa từ các nghĩa gốc liên quan đến "đặt" hoặc "lát" một cái gì đó, như trong việc đặt một lớp phủ. Ngày nay, "lay it on" thường được sử dụng để chỉ việc thêm vào một cách mạnh mẽ hoặc nói quá, thể hiện sự nhấn mạnh khi diễn đạt cảm xúc hoặc ý kiến. Sự chuyển tiếp này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện sự phát triển ngôn ngữ linh hoạt trong việc giao tiếp.
Cụm từ "lay it on" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh hay làm rõ một ý kiến hay cảm xúc nào đó. Ngoài ra, "lay it on" còn được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc châm biếm để thể hiện thái độ cường điệu, thường xuất hiện trong văn chương và nội dung truyền thông không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



