Bản dịch của từ Laymen trong tiếng Việt
Laymen
Laymen (Noun)
Many laymen attended the community meeting about local social issues.
Nhiều người không phải giáo sĩ đã tham dự cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội địa phương.
Laymen do not always understand complex social theories or practices.
Người không phải giáo sĩ không phải lúc nào cũng hiểu lý thuyết hoặc thực hành xã hội phức tạp.
Do laymen participate in social discussions about education and health?
Người không phải giáo sĩ có tham gia các cuộc thảo luận xã hội về giáo dục và sức khỏe không?
Laymen often attend religious services on Sundays.
Người dân thường tham dự lễ thánh vào Chủ Nhật.
She is not a laymen, but a priest at the local church.
Cô ấy không phải là một người dân, mà là một linh mục tại nhà thờ địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp