Bản dịch của từ Laymen trong tiếng Việt
Laymen

Laymen (Noun)
Many laymen attended the community meeting about local social issues.
Nhiều người không phải giáo sĩ đã tham dự cuộc họp cộng đồng về các vấn đề xã hội địa phương.
Laymen do not always understand complex social theories or practices.
Người không phải giáo sĩ không phải lúc nào cũng hiểu lý thuyết hoặc thực hành xã hội phức tạp.
Do laymen participate in social discussions about education and health?
Người không phải giáo sĩ có tham gia các cuộc thảo luận xã hội về giáo dục và sức khỏe không?
Laymen often attend religious services on Sundays.
Người dân thường tham dự lễ thánh vào Chủ Nhật.
She is not a laymen, but a priest at the local church.
Cô ấy không phải là một người dân, mà là một linh mục tại nhà thờ địa phương.
Họ từ
Từ "laymen" chỉ những người không có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường được dùng để phân biệt với các chuyên gia hoặc những người có kiến thức sâu rộng trong vấn đề đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "layman" thường cũng mang nghĩa liên quan đến tín đồ không phải giáo sĩ trong bối cảnh tôn giáo. Dù có sắc thái khác nhau, ý nghĩa cốt lõi vẫn nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết chuyên sâu.
Từ "laymen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laicus", có nghĩa là "thuộc về người dân", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "laikos", có nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này chỉ những người không phải là giáo sĩ trong Giáo hội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người không chuyên môn hoặc không có kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của những người không chuyên trong việc tiếp cận tri thức và kỹ năng, tạo thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực hiện nay.
Từ "laymen" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến thức chuyên môn, đặc biệt trong các phần thi của IELTS như Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Listening, từ này ít phổ biến hơn, trong khi trong phần Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mang tính chất học thuật hoặc chuyên sâu. Ở các ngữ cảnh khác, "laymen" thường được dùng để chỉ những người không có chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định, như y học hoặc khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp