Bản dịch của từ Lazar trong tiếng Việt
Lazar

Lazar (Noun)
Một người nghèo và bệnh tật, đặc biệt là người bị ảnh hưởng bởi một căn bệnh khó chịu như bệnh phong.
A poor and diseased person, especially one afflicted by an unpleasant disease such as leprosy.
The lazar was shunned by society due to his leprosy.
Người lazar bị xã hội tránh xa vì bị mắc bệnh phong.
The town's lazar colony provided care for lepers in isolation.
Cộng đồng lazar của thị trấn cung cấp chăm sóc cho người mắc bệnh phong sống cách ly.
The historical records detailed the struggles faced by the lazar.
Các hồ sơ lịch sử mô tả chi tiết những khó khăn mà người lazar phải đối mặt.
Họ từ
Từ "lazar" trong tiếng Anh chỉ về một người mắc bệnh phong, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc biểu tượng. Từ này xuất phát từ nhân vật Lazarus trong Kinh Thánh, người đã được Chúa Jesus sống lại sau khi chết. Không có sự khác biệt cụ thể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ "lazar", nhưng các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa.
Từ "lazar" bắt nguồn từ tiếng Latin "Lazarus", tên gọi của một nhân vật trong Kinh Thánh, người được Chúa Jesus hồi sinh. Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ định một người sống lại từ cõi chết đến ý nghĩa rộng hơn là biểu thị cho sự hồi sinh hoặc sự sống lại. Hiện nay, "lazar" thường được sử dụng để chỉ những trường hợp phục hồi, tái sinh, gợi nhớ về sự đổi mới và hy vọng trong cuộc sống.
Từ "lazar" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các bối cảnh học thuật chính thống. Thuật ngữ này chủ yếu có liên quan đến các tình huống tôn giáo, như câu chuyện Lazarus trong Kinh Thánh, tượng trưng cho sự phục sinh và hy vọng. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ đề tâm linh hoặc văn hóa.