Bản dịch của từ Laziest trong tiếng Việt

Laziest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laziest (Adjective)

lˈeiziəst
lˈeiziəst
01

Hình thức so sánh nhất của lười biếng: lười biếng nhất; đặc trưng bởi sự thiếu nỗ lực hoặc hoạt động.

Superlative form of lazy: most lazy; characterized by a lack of effort or activity.

Ví dụ

He is the laziest student in the class.

Anh ấy là học sinh lười nhất trong lớp.

She has the laziest attitude towards work.

Cô ấy có thái độ làm việc lười nhất.

The laziest employees often get reprimanded by the boss.

Những nhân viên lười nhất thường bị sếp mắng.

Dạng tính từ của Laziest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lazy

Lazy

Lazier

Lazier

Laziest

Lười biếng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laziest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But on the other hand, relying too much on technology can make us [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] They grow and take part in less physical exercise, which put their health at risk [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Compared to sports, computer games are less physically demanding, and therefore draw much more attention from these inactive children [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Laziest

Không có idiom phù hợp