Bản dịch của từ Laziest trong tiếng Việt

Laziest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laziest(Adjective)

lˈeiziəst
lˈeiziəst
01

Hình thức so sánh nhất của lười biếng: lười biếng nhất; đặc trưng bởi sự thiếu nỗ lực hoặc hoạt động.

Superlative form of lazy: most lazy; characterized by a lack of effort or activity.

Ví dụ

Dạng tính từ của Laziest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lazy

Lazy

Lazier

Lazier

Laziest

Lười biếng

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ