Bản dịch của từ Lead singer trong tiếng Việt
Lead singer

Lead singer (Noun)
Ca sĩ trong ban nhạc hoặc nhóm nhạc được coi là giọng ca chính hoặc người dẫn đầu/người dẫn dắt.
The singer in a band or group who is considered the main vocalist or frontmanfrontwoman.
The lead singer of the band captivated the audience with her voice.
Ca sĩ chính của ban nhạc đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát của mình.
The lead singer's charismatic stage presence made the concert unforgettable.
Sự hiện diện sân khấu quyến rũ của ca sĩ chính đã khiến buổi hòa nhạc trở nên đáng nhớ.
The lead singer's solo performance received a standing ovation from the crowd.
Màn trình diễn solo của ca sĩ chính nhận được tiếng vỗ tay tán thưởng từ khán giả.
Lead singer (Idiom)
The lead singer of the band captivated the audience with her powerful voice.
Ca sĩ chính của ban nhạc đã thu hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
The lead singer's performance set the tone for the entire concert.
Màn trình diễn của ca sĩ chính đã tạo bước khởi đầu cho cả buổi hòa nhạc.
The lead singer's absence was noticeable during the band's latest show.
Sự vắng mặt của ca sĩ chính đã rõ ràng trong buổi biểu diễn mới nhất của ban nhạc.
"Lead singer" là thuật ngữ chỉ ca sĩ chính trong một ban nhạc, có vai trò nổi bật trong việc trình bày các bài hát và thu hút sự chú ý của khán giả. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và thường nhấn mạnh vai trò lãnh đạo âm nhạc. Tương tự, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các ban nhạc nhỏ. Dù vậy, ý nghĩa và chức năng của "lead singer" vẫn giữ nguyên trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "lead singer" bao gồm từ "lead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lædan", nghĩa là dẫn dắt, và "singer", bắt nguồn từ từ "singen" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là hát. "Lead singer" chỉ người hát chính trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc, có vai trò quan trọng trong việc điều hướng và thu hút sự chú ý của khán giả. Sự kết hợp này phản ánh vai trò lãnh đạo và sự thể hiện nghệ thuật trong các buổi trình diễn âm nhạc hiện đại.
Thuật ngữ "lead singer" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong các buổi biểu diễn hay nhóm nhạc, đóng vai trò quan trọng trong việc tái hiện phong cách và hình ảnh của ban nhạc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về âm nhạc, văn hóa đại chúng hoặc sự nghiệp nghệ sĩ. Sự phổ biến của nó phản ánh vai trò trung tâm của ca sĩ chính trong các nhóm nhạc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp