Bản dịch của từ Lead singer trong tiếng Việt

Lead singer

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead singer (Noun)

lɛd sˈɪndʒəɹ
lɛd sˈɪndʒəɹ
01

Ca sĩ trong ban nhạc hoặc nhóm nhạc được coi là giọng ca chính hoặc người dẫn đầu/người dẫn dắt.

The singer in a band or group who is considered the main vocalist or frontmanfrontwoman.

Ví dụ

The lead singer of the band captivated the audience with her voice.

Ca sĩ chính của ban nhạc đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát của mình.

The lead singer's charismatic stage presence made the concert unforgettable.

Sự hiện diện sân khấu quyến rũ của ca sĩ chính đã khiến buổi hòa nhạc trở nên đáng nhớ.

The lead singer's solo performance received a standing ovation from the crowd.

Màn trình diễn solo của ca sĩ chính nhận được tiếng vỗ tay tán thưởng từ khán giả.

Lead singer (Idiom)

01

Giọng ca chính hoặc giọng ca chính trong một ban nhạc hoặc nhóm nhạc.

The main or primary vocalist in a musical band or group.

Ví dụ

The lead singer of the band captivated the audience with her powerful voice.

Ca sĩ chính của ban nhạc đã thu hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.

The lead singer's performance set the tone for the entire concert.

Màn trình diễn của ca sĩ chính đã tạo bước khởi đầu cho cả buổi hòa nhạc.

The lead singer's absence was noticeable during the band's latest show.

Sự vắng mặt của ca sĩ chính đã rõ ràng trong buổi biểu diễn mới nhất của ban nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead singer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead singer

Không có idiom phù hợp