Bản dịch của từ Lear trong tiếng Việt

Lear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lear (Noun)

liɹ
lˈɪɹ
01

(nay là scotland) học tập, truyền thuyết; học thuyết.

(now scotland) learning, lore; doctrine.

Ví dụ

She gained much lear from her educational experiences.

Cô đã học được nhiều điều từ kinh nghiệm giáo dục của mình.

The community college offers various lears for personal development.

Trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều kiến thức khác nhau để phát triển cá nhân.

The seminar focused on sharing traditional lears of the culture.

Hội thảo tập trung vào việc chia sẻ những kiến thức truyền thống về văn hóa.

02

(nay là scotland) đã học được điều gì đó; một bài học.

(now scotland) something learned; a lesson.

Ví dụ

John's lears from volunteering at the shelter were invaluable.

Những kiến thức mà John học được từ hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú là vô giá.

Sheila shared her lear about teamwork during the team meeting.

Sheila đã chia sẻ kiến thức của mình về tinh thần đồng đội trong cuộc họp nhóm.

The school's program aims to teach important lears to students.

Chương trình của trường nhằm mục đích dạy những kiến thức quan trọng cho học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.