Bản dịch của từ Lear trong tiếng Việt
Lear

Lear (Noun)
She gained much lear from her educational experiences.
Cô đã học được nhiều điều từ kinh nghiệm giáo dục của mình.
The community college offers various lears for personal development.
Trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều kiến thức khác nhau để phát triển cá nhân.
The seminar focused on sharing traditional lears of the culture.
Hội thảo tập trung vào việc chia sẻ những kiến thức truyền thống về văn hóa.
John's lears from volunteering at the shelter were invaluable.
Những kiến thức mà John học được từ hoạt động tình nguyện tại nơi tạm trú là vô giá.
Sheila shared her lear about teamwork during the team meeting.
Sheila đã chia sẻ kiến thức của mình về tinh thần đồng đội trong cuộc họp nhóm.
The school's program aims to teach important lears to students.
Chương trình của trường nhằm mục đích dạy những kiến thức quan trọng cho học sinh.
"Từ 'lear' là từ tiếng Anh cổ có nghĩa là 'mặt trời' hoặc 'ánh sáng'. Trong một vài ngữ cảnh, nó có thể chỉ ra một khái niệm trừu tượng về nguồn ánh sáng hay sự minh bạch. Từ này không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và hầu như không được sử dụng trong đời sống hàng ngày cũng như văn viết. Một số dạng phái sinh hiếm gặp của từ này có thể xuất hiện trong văn chương cổ điển, nhưng không tạo ra sự phân chia giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ".
Từ "lear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leornian", có nghĩa là "học". Căn nguyên Latinh của nó là "discere" (học), liên quan đến động từ "docere" (dạy). Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ quá trình tiếp thu kiến thức và trải nghiệm. Ý nghĩa hiện tại của "lear" gắn liền với khả năng học hỏi và rèn luyện trí tuệ, phản ánh bản chất nhân văn trong việc tích lũy tri thức.
Từ "lear" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "lear" thường xuất hiện trong văn học cổ, đặc biệt liên quan đến những tác phẩm của Shakespeare, như trong vở kịch "King Lear". Do đó, từ này không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi IELTS, mà chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu văn hóa và ngữ văn.