Bản dịch của từ Led riser trong tiếng Việt

Led riser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Led riser (Noun)

lˈɛd ɹˈaɪzɚ
lˈɛd ɹˈaɪzɚ
01

Một thành phần thẳng đứng cho phép kết nối cầu thang hoặc thang cuốn trong một tòa nhà.

A vertical component that allows for the connection of stairs or escalators in a building.

Ví dụ

The led riser connects the stairs in our community center building.

Cái led riser kết nối cầu thang trong tòa nhà trung tâm cộng đồng chúng tôi.

The led riser does not meet safety standards in many public buildings.

Cái led riser không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong nhiều tòa nhà công cộng.

Is the led riser installed correctly in the new library?

Cái led riser có được lắp đặt đúng cách trong thư viện mới không?

02

Một yếu tố cấu trúc hỗ trợ các bậc trong cầu thang.

A structuring element that supports the steps in a staircase.

Ví dụ

The led riser in our community center staircase is very sturdy.

Bậc thang trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi rất chắc chắn.

The led riser did not meet safety standards during the inspection.

Bậc thang không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong quá trình kiểm tra.

Is the led riser installed correctly in the new building?

Bậc thang có được lắp đặt đúng cách trong tòa nhà mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/led riser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Led riser

Không có idiom phù hợp