Bản dịch của từ Ledger paper trong tiếng Việt
Ledger paper
Noun [U/C]

Ledger paper (Noun)
lˈɛdʒɛɹ pˈeɪpəɹ
lˈɛdʒɛɹ pˈeɪpəɹ
01
Giấy dùng cho việc lập sổ sách kế toán, thường có kẻ dòng để ghi các mục tài chính.
A type of paper used for bookkeeping and accounting purposes, typically lined for writing financial entries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giấy được thiết kế đặc biệt để ghi chép các giao dịch và số dư trong hệ thống sổ sách.
Paper designed specifically for recording transactions and balances in a ledger system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương tiện vật lý nơi các giao dịch tài chính được ghi lại theo thứ tự thời gian hoặc theo hạng mục.
A physical medium where financial transactions are documented chronologically or categorically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ledger paper
Không có idiom phù hợp