Bản dịch của từ Lees trong tiếng Việt
Lees

Lees (Noun)
The lees from the wine fermentation process can affect its flavor.
Cặn từ quá trình lên men rượu có thể ảnh hưởng đến hương vị.
The winemaker did not remove the lees before bottling the wine.
Người làm rượu đã không loại bỏ cặn trước khi đóng chai.
What happens to the lees during the wine aging process?
Điều gì xảy ra với cặn trong quá trình ủ rượu?
Họ từ
Từ "lees" thường chỉ phần cặn, bã lỏng trong quá trình sản xuất rượu hoặc bia, thường chứa các hợp chất hữu cơ và khoáng chất không hòa tan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh thường gặp có thể khác nhau. Ở Anh, từ này cũng có thể chỉ đến phần cặn trong quá trình chế biến thực phẩm. "Lees" có thể được sử dụng để chỉ phần không cần thiết hay dư thừa trong các lĩnh vực khác nhau như thực phẩm và sản xuất.
Từ "lees" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "leas", có nghĩa là vùng đất nhẵn hoặc hoang vu. Từ này được mượn từ tiếng Đức cổ "lisa", có nghĩa là không gian mở, đồng cỏ. Trong lịch sử, từ "lees" đã được sử dụng để chỉ phần cặn bã lắng lại trong quá trình sản xuất rượu, do đó trở thành biểu tượng cho những phần không còn giá trị. Ngày nay, ý nghĩa này gắn liền với những điều không mong muốn hoặc bỏ đi.
Từ "lees" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "lees" thường được sử dụng để chỉ phần cặn, bã trong các quá trình lọc hoặc sản xuất rượu. Từ này cũng gặp trong các lĩnh vực như môi trường và sinh học, nơi đề cập đến các chất thải hoặc phần còn lại sau khi xử lý. Sự xuất hiện của từ này trong văn cảnh khác khá hạn chế và chủ yếu mang tính chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp