Bản dịch của từ Lees trong tiếng Việt

Lees

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lees (Noun)

lˈiz
lˈiz
01

Trầm tích lắng xuống đáy chất lỏng, đặc biệt là rượu hoặc dầu.

Sediment that settles at the bottom of a liquid especially wine or oil.

Ví dụ

The lees from the wine fermentation process can affect its flavor.

Cặn từ quá trình lên men rượu có thể ảnh hưởng đến hương vị.

The winemaker did not remove the lees before bottling the wine.

Người làm rượu đã không loại bỏ cặn trước khi đóng chai.

What happens to the lees during the wine aging process?

Điều gì xảy ra với cặn trong quá trình ủ rượu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lees

Không có idiom phù hợp