Bản dịch của từ Left out in the cold trong tiếng Việt
Left out in the cold

Left out in the cold (Idiom)
Bị bỏ rơi hoặc bị bỏ qua, đặc biệt trong một tình huống khó khăn.
Abandoned or neglected, especially in a difficult situation.
Many homeless people feel left out in the cold during winter.
Nhiều người vô gia cư cảm thấy bị bỏ rơi trong mùa đông.
The community did not leave anyone out in the cold.
Cộng đồng không để ai bị bỏ rơi.
Are children left out in the cold during social events?
Có phải trẻ em bị bỏ rơi trong các sự kiện xã hội không?
She felt left out in the cold during the group project.
Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi trong dự án nhóm.
He was not left out in the cold at the social event.
Anh ấy không bị bỏ rơi trong sự kiện xã hội.
Why do some students feel left out in the cold at school?
Tại sao một số sinh viên cảm thấy bị bỏ rơi ở trường?
Many students felt left out in the cold during the group project.
Nhiều sinh viên cảm thấy bị bỏ rơi trong dự án nhóm.
The new students were not left out in the cold at orientation.
Các sinh viên mới không bị bỏ rơi trong buổi định hướng.
Why do some people feel left out in the cold at parties?
Tại sao một số người cảm thấy bị bỏ rơi tại các bữa tiệc?
"Cụm từ 'left out in the cold' có nghĩa là bị bỏ rơi hoặc không được chú ý trong một tình huống nào đó, thường gây cảm giác cô đơn hoặc lẻ loi. Xuất phát từ ngữ cảnh xã hội, cụm từ này diễn tả việc một cá nhân bị loại trừ khỏi hoạt động hoặc quyết định quan trọng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ, nhưng cụm từ này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong những nền văn hóa khác nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp