Bản dịch của từ Legal authority trong tiếng Việt
Legal authority

Legal authority (Noun)
The legal authority approved the new social welfare program for families.
Cơ quan pháp lý đã phê duyệt chương trình phúc lợi xã hội cho gia đình.
The legal authority does not allow discrimination in public services.
Cơ quan pháp lý không cho phép phân biệt trong dịch vụ công.
What powers does the legal authority have in social issues?
Cơ quan pháp lý có quyền gì trong các vấn đề xã hội?
Legal authority (Adjective)
The legal authority enforced the new regulations for community safety.
Cơ quan pháp lý đã thi hành các quy định mới về an toàn cộng đồng.
The legal authority does not allow discrimination in hiring practices.
Cơ quan pháp lý không cho phép phân biệt trong quy trình tuyển dụng.
Is the legal authority responsible for protecting citizens' rights?
Cơ quan pháp lý có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của công dân không?
Thuật ngữ "legal authority" chỉ quyền lực hoặc thẩm quyền do pháp luật giao cho một cá nhân hoặc tổ chức có khả năng đưa ra quy định, quyết định hoặc thực thi luật pháp. Khái niệm này đóng vai trò quyết định trong hệ thống pháp lý, nơi mà các cơ quan như tòa án hoặc cơ quan hành chính được phân công nhiệm vụ khác nhau. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ thường thể hiện qua cách thức áp dụng và truyền đạt quyền hạn, tuy nhiên bản chất của "legal authority" vẫn giữ nguyên trong cả hai hệ thống.
Thuật ngữ "legal authority" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "auctoritas", có nghĩa là quyền lực hoặc thẩm quyền. Trong bối cảnh pháp lý, từ "legal" liên quan đến luật pháp, bắt nguồn từ "legalis", có nguồn gốc từ "lex", nghĩa là luật. Sự kết hợp giữa "legal" và "authority" thể hiện quyền hạn được pháp luật công nhận để ra quyết định hay thực hiện hành động. Hiện nay, "legal authority" được sử dụng để chỉ quyền lực hợp pháp trong việc áp dụng và thi hành các quy định pháp luật.
Thuật ngữ "legal authority" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp lý, như trong các tài liệu hướng dẫn, phân tích luật, hoặc khi thảo luận về quyền lực và sự công nhận của các tổ chức hợp pháp. Trong bài thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các vấn đề về chính trị, xã hội hoặc pháp luật. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS không cao nhưng hữu ích cho các chủ đề nghiêm túc tại các cấp độ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
