Bản dịch của từ Legal battle trong tiếng Việt
Legal battle
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Legal battle (Noun)
Một cuộc tranh chấp giữa các bên được giải quyết qua các thủ tục pháp lý.
A dispute between parties that is resolved by legal proceedings.
The legal battle between Johnson and Smith lasted for three long years.
Cuộc chiến pháp lý giữa Johnson và Smith kéo dài ba năm.
The legal battle did not impact the community's social activities significantly.
Cuộc chiến pháp lý không ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động xã hội của cộng đồng.
Did the legal battle affect the social programs in the city?
Cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố không?
The legal battle over the park's closure lasted for two years.
Cuộc chiến pháp lý về việc đóng cửa công viên kéo dài hai năm.
The community did not win the legal battle against the developers.
Cộng đồng đã không thắng cuộc chiến pháp lý chống lại các nhà phát triển.
Is the legal battle affecting the local residents' quality of life?
Cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân địa phương không?
The legal battle over social media privacy lasted for two years.
Cuộc chiến pháp lý về quyền riêng tư trên mạng xã hội kéo dài hai năm.
Many people do not understand the legal battle's impact on society.
Nhiều người không hiểu tác động của cuộc chiến pháp lý đến xã hội.
Is the legal battle affecting community trust in local government?
Liệu cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương không?
"Legal battle" là thuật ngữ chỉ cuộc tranh chấp pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên trong bối cảnh toà án. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vụ kiện kéo dài hoặc phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của luật sư và quy trình tư pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi phụ thuộc vào vùng miền và bối cảnh sử dụng.