Bản dịch của từ Legal battle trong tiếng Việt

Legal battle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal battle (Noun)

lˈiɡəl bˈætəl
lˈiɡəl bˈætəl
01

Một cuộc tranh chấp giữa các bên được giải quyết qua các thủ tục pháp lý.

A dispute between parties that is resolved by legal proceedings.

Ví dụ

The legal battle between Johnson and Smith lasted for three long years.

Cuộc chiến pháp lý giữa Johnson và Smith kéo dài ba năm.

The legal battle did not impact the community's social activities significantly.

Cuộc chiến pháp lý không ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động xã hội của cộng đồng.

Did the legal battle affect the social programs in the city?

Cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội trong thành phố không?

02

Một xung đột liên quan đến hành động pháp lý hoặc các tòa án.

A conflict that involves legal action or the courts.

Ví dụ

The legal battle over the park's closure lasted for two years.

Cuộc chiến pháp lý về việc đóng cửa công viên kéo dài hai năm.

The community did not win the legal battle against the developers.

Cộng đồng đã không thắng cuộc chiến pháp lý chống lại các nhà phát triển.

Is the legal battle affecting the local residents' quality of life?

Cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân địa phương không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một loạt các vụ kiện hoặc tranh chấp pháp lý đang diễn ra.

A term used to describe an ongoing series of lawsuits or legal disputes.

Ví dụ

The legal battle over social media privacy lasted for two years.

Cuộc chiến pháp lý về quyền riêng tư trên mạng xã hội kéo dài hai năm.

Many people do not understand the legal battle's impact on society.

Nhiều người không hiểu tác động của cuộc chiến pháp lý đến xã hội.

Is the legal battle affecting community trust in local government?

Liệu cuộc chiến pháp lý có ảnh hưởng đến lòng tin của cộng đồng vào chính quyền địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal battle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal battle

Không có idiom phù hợp