Bản dịch của từ Legalize trong tiếng Việt
Legalize

Legalize (Verb)
Làm cho (điều gì đó trước đây là bất hợp pháp) được pháp luật cho phép.
Make something that was previously illegal permissible by law.
Many countries decided to legalize marijuana for medical use in 2020.
Nhiều quốc gia đã quyết định hợp pháp hóa cần sa cho mục đích y tế vào năm 2020.
The government did not legalize gambling in many states last year.
Chính phủ đã không hợp pháp hóa cờ bạc ở nhiều bang năm ngoái.
Will the government legalize same-sex marriage in the next election?
Chính phủ có hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trong cuộc bầu cử tới không?
Dạng động từ của Legalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Legalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Legalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Legalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Legalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Legalizing |
Họ từ
Từ "legalize" có nghĩa là hợp pháp hóa, tức là làm cho một hành động, một quy định hoặc một sản phẩm trở thành hợp pháp trong khuôn khổ pháp luật. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính sách về ma túy, hôn nhân đồng giới và quyền sở hữu súng. Trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng cũng là "legalise", nhưng có sự khác biệt về chính tả - "z" ở Anh chuyển thành "s". Từ này phát âm tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm giữa các vùng miền.
Từ "legalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật". Thuật ngữ này được phát triển từ tiếng Pháp "légal", cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong việc công nhận và điều chỉnh các hành vi hoặc đối tượng trong khuôn khổ pháp lý. Hiện nay, "legalize" chỉ hành động chính thức hóa một điều gì đó nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp, như việc hợp pháp hóa cần sa hoặc hôn nhân đồng giới.
Từ "legalize" có sự xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi vấn đề liên quan đến pháp luật, chính sách công và xã hội thường được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc hợp pháp hóa các hoạt động như cần sa, hôn nhân đồng giới, hoặc quyền bầu cử. Ở bối cảnh xã hội và chính trị, "legalize" thể hiện sự thay đổi trong quan điểm pháp lý của các hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



