Bản dịch của từ Legerdemain trong tiếng Việt
Legerdemain

Legerdemain (Noun)
Sử dụng khéo léo đôi tay của mình khi thực hiện các thủ thuật ảo thuật.
Skillful use of ones hands when performing conjuring tricks.
The magician's legerdemain amazed the audience at the social event.
Sự ảo thuật của ảo thuật gia đã làm ngạc nhiên khán giả tại sự kiện xã hội.
Children were thrilled by the legerdemain of the street performer.
Trẻ em đã rất phấn khích với sự ảo thuật của người biểu diễn trên đường phố.
The art of legerdemain requires hours of practice to perfect.
Nghệ thuật ảo thuật đòi hỏi nhiều giờ luyện tập để hoàn thiện.
Legerdemain (Noun Countable)
Her legerdemain in social settings always impresses the guests.
Sự mưu mẹo của cô ấy trong các bữa tiệc luôn gây ấn tượng với khách mời.
His legerdemain on the dance floor captivated everyone's attention.
Sự khéo léo của anh ấy trên sàn nhảy thu hút sự chú ý của mọi người.
The magician's legerdemain left the audience in awe and wonder.
Sự mưu mẹo của ảo thuật gia khiến khán giả ngạc nhiên và kinh ngạc.
Họ từ
Từ “legerdemain” xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là “thủ thuật” hoặc “mánh khóe” thường được dùng để chỉ nghệ thuật ảo thuật hoặc sự khéo léo trong việc lừa gạt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, “legerdemain” thường mang tính chất tích cực khi nói về sự khéo léo và tiêu cực khi chỉ trích sự gian lận.
Từ "legerdemain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ "lègre de main", nghĩa là "tay khéo léo". Cụm từ này được hình thành từ hai thành phần: "lègre" (khéo léo) và "main" (tay). Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ về những kỹ thuật ảo thuật hoặc trò chơi tinh vi yêu cầu sự khéo léo trong việc điều khiển đôi tay. Hiện tại, "legerdemain" thường được sử dụng để mô tả sự khéo léo hoặc tài nghệ trong việc lừa dối hoặc thuyết phục, phản ánh rõ nét sự chuyển hóa nghĩa từ hoạt động ảo thuật thành khả năng giao tiếp tinh tế.
Từ "legerdemain" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường được sử dụng theo cách trực quan và sinh động hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả sự khéo léo hoặc tài năng trong quản lý, nhất là trong nghệ thuật ảo thuật. Tuy nhiên, nó cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lừa dối hay thao túng, phản ánh tính chất bí ẩn của hành động hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp