Bản dịch của từ Legerdemain trong tiếng Việt

Legerdemain

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legerdemain (Noun)

lɛdʒɚdəmˈeɪn
lɛdʒəɹdəmˈeɪn
01

Sử dụng khéo léo đôi tay của mình khi thực hiện các thủ thuật ảo thuật.

Skillful use of ones hands when performing conjuring tricks.

Ví dụ

The magician's legerdemain amazed the audience at the social event.

Sự ảo thuật của ảo thuật gia đã làm ngạc nhiên khán giả tại sự kiện xã hội.

Children were thrilled by the legerdemain of the street performer.

Trẻ em đã rất phấn khích với sự ảo thuật của người biểu diễn trên đường phố.

The art of legerdemain requires hours of practice to perfect.

Nghệ thuật ảo thuật đòi hỏi nhiều giờ luyện tập để hoàn thiện.

Legerdemain (Noun Countable)

lɛdʒɚdəmˈeɪn
lɛdʒəɹdəmˈeɪn
01

Một màn trình diễn kỹ năng hoặc sự khéo léo.

A display of skill or adroitness.

Ví dụ

Her legerdemain in social settings always impresses the guests.

Sự mưu mẹo của cô ấy trong các bữa tiệc luôn gây ấn tượng với khách mời.

His legerdemain on the dance floor captivated everyone's attention.

Sự khéo léo của anh ấy trên sàn nhảy thu hút sự chú ý của mọi người.

The magician's legerdemain left the audience in awe and wonder.

Sự mưu mẹo của ảo thuật gia khiến khán giả ngạc nhiên và kinh ngạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legerdemain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legerdemain

Không có idiom phù hợp