Bản dịch của từ Legionnaire trong tiếng Việt

Legionnaire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legionnaire (Noun)

lˈidʒənɛɹ
lidʒənˈɛɹ
01

Thành viên của quân đoàn, đặc biệt là quân đoàn la mã cổ đại hoặc quân đoàn ngoại giao của pháp.

A member of a legion in particular an ancient roman legion or the french foreign legion.

Ví dụ

The legionnaire fought bravely during the battle in 1914.

Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến năm 1914.

Many people do not know about the legionnaire's sacrifices.

Nhiều người không biết về những hy sinh của người lính.

Is the legionnaire still honored in modern society?

Người lính có còn được tôn vinh trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legionnaire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legionnaire

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.