Bản dịch của từ Legionnaire trong tiếng Việt
Legionnaire

Legionnaire (Noun)
The legionnaire fought bravely during the battle in 1914.
Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến năm 1914.
Many people do not know about the legionnaire's sacrifices.
Nhiều người không biết về những hy sinh của người lính.
Is the legionnaire still honored in modern society?
Người lính có còn được tôn vinh trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Legionnaire" là một thuật ngữ chỉ quân nhân phục vụ trong một đơn vị quân đội nước ngoài, chủ yếu là trong Đội quân Nước ngoài Pháp (Légion Étrangère). Thuật ngữ này thường ám chỉ tới những người lính tình nguyện, thường không phải là công dân Pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể liên kết nhiều hơn với các tổ chức cựu chiến binh trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đơn giản là người lính trong Đội quân Nước ngoài.
Từ "legionnaire" có nguồn gốc từ từ Latin "legionarius", chỉ thành viên của một đơn vị quân đội gọi là "legio" (quân đoàn). Quân đoàn là đơn vị cơ bản trong quân đội La Mã, thường bao gồm khoảng 5.000 binh sĩ. Từ thế kỷ 19, "legionnaire" đã được sử dụng trong bối cảnh các lực lượng quân sự tình nguyện ở Pháp. Ngày nay, từ này thường ám chỉ các chiến binh trong các lực lượng nước ngoài hoặc tình nguyện viên trong các cuộc xung đột quân sự.
Từ "legionnaire" trong bối cảnh IELTS xuất hiện phổ biến trong phần Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết liên quan đến lịch sử, văn hóa quân sự hoặc các vấn đề xã hội, nơi mà người lính của các lực lượng quân đội, đặc biệt là Lê Dương Pháp, được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả thành viên của một tổ chức hoặc lực lượng, như "Điện người Lê Dương", trong những câu chuyện về các cuộc chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp