Bản dịch của từ Lemming trong tiếng Việt

Lemming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemming (Noun)

lˈɛmɪŋ
lˈɛmɪŋ
01

Một loài gặm nhấm nhỏ, đuôi ngắn, dày đặc có họ hàng với chuột đồng, được tìm thấy ở vùng lãnh nguyên bắc cực.

A small shorttailed thickset rodent related to the voles found in the arctic tundra.

Ví dụ

Lemmings often migrate in large groups during the Arctic summer.

Lemming thường di cư theo nhóm lớn trong mùa hè Bắc Cực.

Lemmings do not live in warm climates like tropical regions.

Lemming không sống ở khí hậu ấm áp như vùng nhiệt đới.

Are lemmings endangered due to climate change in the Arctic?

Lemming có bị đe dọa do biến đổi khí hậu ở Bắc Cực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemming

Không có idiom phù hợp