Bản dịch của từ Lemming trong tiếng Việt
Lemming

Lemming (Noun)
Lemmings often migrate in large groups during the Arctic summer.
Lemming thường di cư theo nhóm lớn trong mùa hè Bắc Cực.
Lemmings do not live in warm climates like tropical regions.
Lemming không sống ở khí hậu ấm áp như vùng nhiệt đới.
Are lemmings endangered due to climate change in the Arctic?
Lemming có bị đe dọa do biến đổi khí hậu ở Bắc Cực không?
Từ "lemming" trong tiếng Anh chỉ một loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Cricetidae, thường sống ở vùng Bắc Cực. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người mà hành động theo một cách mù quáng, không suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "lemming" đôi khi gợi nhớ đến hành vi tự sát tập thể, dựa trên truyền thuyết sai lệch về hành vi di cư của loài này.
Từ "lemming" xuất phát từ tiếng Na Uy cổ "lemmingr", chỉ một loại chuột nhỏ sống ở vùng Bắc Cực. Từ này đã xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16. Ban đầu, lemming được biết đến như một loài động vật di cư, thường di chuyển hàng loạt, tạo nên các hiện tượng tự nhiên đặc trưng. Hiện nay, từ này còn được sử dụng để chỉ những người hành động theo số đông mà không suy nghĩ, phản ánh hiện tượng tâm lý xã hội.
Từ "lemming" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thiên về chủ đề hàn lâm và đời sống. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc tâm lý nhóm, thể hiện những hành động bộc phát theo xu hướng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hành động theo số đông mà không suy nghĩ kỹ lưỡng, thường trong các cuộc thảo luận về hành vi hoặc xu hướng văn hóa.