Bản dịch của từ Tundra trong tiếng Việt
Tundra
Tundra (Noun)
The indigenous people of the tundra rely on reindeer herding.
Người bản địa của vùng đất hoang sơ phụ thuộc vào việc chăn nuôi tuần lộc.
Climate change is affecting the fragile ecosystem of the tundra.
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái dễ tổn thương của vùng đất hoang sơ.
The tundra landscape is characterized by low temperatures and permafrost.
Phong cảnh của vùng đất hoang sơ được đặc trưng bởi nhiệt độ thấp và đất đáng lạnh.
Họ từ
Tundra là một dạng sinh thái đặc trưng bởi khí hậu lạnh giá, có sự phát triển hạn chế của thực vật, thường chỉ có cỏ, địa y và các loài cây thấp. Tundra chủ yếu tồn tại ở các khu vực phía Bắc như Bắc Cực và các đỉnh núi cao. Trong tiếng Anh, từ "tundra" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, khả năng đề cập đến các khía cạnh địa lý và sinh thái học.
Từ "tundra" có nguồn gốc từ tiếng Nga, xuất phát từ "тундра", nghĩa là "đất không cây cối". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 18 để chỉ những vùng đất lạnh giá, băng giá và không có cây cối, thường xuất hiện ở Bắc Cực và các khu vực miền núi. Khu vực tundra có đặc điểm khí hậu khắc nghiệt và hệ sinh thái đặc trưng, việc sử dụng từ này liên quan đến sự miêu tả chính xác về môi trường sinh thái mà từ này đại diện.
Từ "tundra" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc trong ngữ cảnh mô tả môi trường địa lý hoặc khí hậu. Trong ngữ cảnh khoa học môi trường, "tundra" thường được nhắc đến khi trình bày về hệ sinh thái lạnh, sự sống động vật và thực vật nơi đây. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp