Bản dịch của từ Subsoil trong tiếng Việt
Subsoil
Subsoil (Noun)
Đất nằm ngay dưới lớp đất bề mặt.
The soil lying immediately under the surface soil.
The company is exploring the subsoil for potential mining opportunities.
Công ty đang khám phá lớp đất dưới để tìm cơ hội khai thác tiềm năng.
Environmental studies are conducted to protect subsoil quality in urban areas.
Các nghiên cứu môi trường được tiến hành để bảo vệ chất lượng đất dưới ở khu vực đô thị.
Farmers need to assess the subsoil condition for optimal crop growth.
Người nông dân cần đánh giá tình trạng đất dưới để cây trồng phát triển tối ưu.
Subsoil (Verb)
Farmers subsoil to improve soil quality for better crop growth.
Nông dân cày để cải thiện chất lượng đất để cây trồng phát triển tốt hơn.
The agricultural community subsoils fields for sustainable farming practices.
Cộng đồng nông nghiệp cày đất để thực hành nông nghiệp bền vững.
Subsoiling is essential to maintain soil fertility in rural areas.
Việc cày đất là cần thiết để duy trì tính màu mỡ của đất ở vùng nông thôn.
Họ từ
Subsoil, trong tiếng Việt có thể hiểu là lớp đất bên dưới mặt đất, nằm giữa tầng đất mặt và tầng đá gốc. Nó thường chứa các khoáng chất và hữu cơ cần thiết cho sự phát triển của thực vật, mặc dù ít màu mỡ hơn so với đất mặt. Từ này được sử dụng khá đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng và nông nghiệp, subsoil có thể được nhắc đến để phân tích cấu trúc đất và khả năng thoát nước.
Từ "subsoil" xuất phát từ tiếng Latinh "sub" có nghĩa là "dưới" và "solum" có nghĩa là "đất". Kết hợp lại, từ này chỉ lớp đất nằm dưới bề mặt, thường là lớp đất màu mỡ hơn. Trong lịch sử, việc phân loại đất đai đã được các nhà khoa học và nông dân quan tâm để cải thiện canh tác. Ngày nay, "subsoil" được sử dụng để chỉ đến lớp đất này trong nhiều bối cảnh liên quan đến nông nghiệp, địa chất và xây dựng.
Từ "subsoil" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh địa lý và môi trường, đặc biệt liên quan đến nền đất và cấu trúc địa chất. Trong phần Nói và Viết, "subsoil" có thể xuất hiện khi thảo luận về nông nghiệp, quản lý tài nguyên thiên nhiên hoặc xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu địa chất hoặc nông nghiệp để mô tả layer đất nằm phía dưới bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp