Bản dịch của từ Lemniscate trong tiếng Việt
Lemniscate

Lemniscate (Noun)
(toán học) leminscate của bernoulli.
Mathematics the lemniscate of bernoulli.
The lemniscate represents infinity in many social science models.
Lemniscate đại diện cho vô hạn trong nhiều mô hình khoa học xã hội.
Social studies do not often use the lemniscate shape.
Nghiên cứu xã hội không thường sử dụng hình dạng lemniscate.
Does the lemniscate appear in social network analysis?
Có phải lemniscate xuất hiện trong phân tích mạng xã hội không?
The lemniscate shape symbolizes infinity in many social movements.
Hình dạng lemniscate biểu thị sự vô hạn trong nhiều phong trào xã hội.
The lemniscate is not commonly used in social media designs.
Lemniscate không thường được sử dụng trong thiết kế mạng xã hội.
Is the lemniscate shape effective for social awareness campaigns?
Hình dạng lemniscate có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
The lemniscate represents endless possibilities in our social connections.
Lemniscate đại diện cho những khả năng vô tận trong các mối quan hệ xã hội.
Social media does not always create a lemniscate of meaningful relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra lemniscate của các mối quan hệ ý nghĩa.
Can the lemniscate symbolize our continuous growth in social interactions?
Có thể lemniscate tượng trưng cho sự phát triển liên tục của chúng ta trong các tương tác xã hội không?
Lemniscate là một thuật ngữ trong toán học, chỉ hình dạng biểu diễn của một vòng tròn vô hạn, có hình dạng gợi nhớ đến ký hiệu vô cực (∞). Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "lemniscatus", nghĩa là "ruy băng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong ngữ cảnh toán học có thể thay đổi, phụ thuộc vào lĩnh vực cụ thể, như hình học hoặc đại số.
Từ "lemniscate" xuất phát từ tiếng Latin "lemniscatus", có nghĩa là "dải băng". Chữ "lemniscatus" lại bắt nguồn từ "lemniscum", biểu thị cho dải băng dùng trong lễ hội. Trong toán học, cụm từ này được sử dụng để chỉ một dạng hình học đặc biệt có hình dạng như dải băng, cụ thể là đường cong hình số 8 (hoặc biểu tượng vô cực). Sự chuyển biến từ hàm ý về dải băng sang ý nghĩa toán học thể hiện sự kết nối giữa hình thức và khái niệm trừu tượng.
Từ "lemniscate" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi của IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh toán học và hình học để chỉ một loại đường cong có hình dáng giống như số tám, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về các phương trình hoặc đồ thị. Ngoài ra, "lemniscate" cũng hiếm khi xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu kỹ thuật hay vật lý, nơi mà các khái niệm về hình học được áp dụng.