Bản dịch của từ Lemniscate trong tiếng Việt
Lemniscate
Lemniscate (Noun)
(toán học) leminscate của bernoulli.
Mathematics the lemniscate of bernoulli.
The lemniscate represents infinity in many social science models.
Lemniscate đại diện cho vô hạn trong nhiều mô hình khoa học xã hội.
Social studies do not often use the lemniscate shape.
Nghiên cứu xã hội không thường sử dụng hình dạng lemniscate.
Does the lemniscate appear in social network analysis?
Có phải lemniscate xuất hiện trong phân tích mạng xã hội không?
The lemniscate shape symbolizes infinity in many social movements.
Hình dạng lemniscate biểu thị sự vô hạn trong nhiều phong trào xã hội.
The lemniscate is not commonly used in social media designs.
Lemniscate không thường được sử dụng trong thiết kế mạng xã hội.
Is the lemniscate shape effective for social awareness campaigns?
Hình dạng lemniscate có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
The lemniscate represents endless possibilities in our social connections.
Lemniscate đại diện cho những khả năng vô tận trong các mối quan hệ xã hội.
Social media does not always create a lemniscate of meaningful relationships.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra lemniscate của các mối quan hệ ý nghĩa.
Can the lemniscate symbolize our continuous growth in social interactions?
Có thể lemniscate tượng trưng cho sự phát triển liên tục của chúng ta trong các tương tác xã hội không?