Bản dịch của từ Lemniscate trong tiếng Việt

Lemniscate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemniscate (Noun)

01

(toán học) leminscate của bernoulli.

Mathematics the lemniscate of bernoulli.

Ví dụ

The lemniscate represents infinity in many social science models.

Lemniscate đại diện cho vô hạn trong nhiều mô hình khoa học xã hội.

Social studies do not often use the lemniscate shape.

Nghiên cứu xã hội không thường sử dụng hình dạng lemniscate.

Does the lemniscate appear in social network analysis?

Có phải lemniscate xuất hiện trong phân tích mạng xã hội không?

02

(toán học) bất kỳ hàm bậc bốn nào tạo ra các đường cong khép kín hình số tám tương tự.

Mathematics any of a variety of quartic functions producing similar figureofeight closed curves.

Ví dụ

The lemniscate shape symbolizes infinity in many social movements.

Hình dạng lemniscate biểu thị sự vô hạn trong nhiều phong trào xã hội.

The lemniscate is not commonly used in social media designs.

Lemniscate không thường được sử dụng trong thiết kế mạng xã hội.

Is the lemniscate shape effective for social awareness campaigns?

Hình dạng lemniscate có hiệu quả cho các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

03

Ký hiệu vô cực (∞).

The infinity symbol ∞.

Ví dụ

The lemniscate represents endless possibilities in our social connections.

Lemniscate đại diện cho những khả năng vô tận trong các mối quan hệ xã hội.

Social media does not always create a lemniscate of meaningful relationships.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra lemniscate của các mối quan hệ ý nghĩa.

Can the lemniscate symbolize our continuous growth in social interactions?

Có thể lemniscate tượng trưng cho sự phát triển liên tục của chúng ta trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lemniscate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemniscate

Không có idiom phù hợp