Bản dịch của từ Quartic trong tiếng Việt
Quartic
Quartic (Adjective)
The quartic equation models social trends in the 2020 election.
Phương trình bậc bốn mô hình hóa xu hướng xã hội trong cuộc bầu cử 2020.
Many social studies do not use quartic functions for analysis.
Nhiều nghiên cứu xã hội không sử dụng hàm bậc bốn để phân tích.
Can a quartic function explain the rise in social media usage?
Liệu một hàm bậc bốn có thể giải thích sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
Quartic (Noun)
The quartic function models the population growth in Urban City.
Hàm bậc bốn mô phỏng sự tăng trưởng dân số ở Thành phố Urban.
The quartic equation does not apply to linear social trends.
Phương trình bậc bốn không áp dụng cho các xu hướng xã hội tuyến tính.
Can you explain how the quartic function affects social dynamics?
Bạn có thể giải thích cách hàm bậc bốn ảnh hưởng đến động lực xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp