Bản dịch của từ Quartic trong tiếng Việt

Quartic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quartic (Adjective)

01

Liên quan đến lũy thừa thứ tư và không có lũy thừa cao hơn của một đại lượng hoặc biến số chưa biết.

Involving the fourth and no higher power of an unknown quantity or variable.

Ví dụ

The quartic equation models social trends in the 2020 election.

Phương trình bậc bốn mô hình hóa xu hướng xã hội trong cuộc bầu cử 2020.

Many social studies do not use quartic functions for analysis.

Nhiều nghiên cứu xã hội không sử dụng hàm bậc bốn để phân tích.

Can a quartic function explain the rise in social media usage?

Liệu một hàm bậc bốn có thể giải thích sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?

Quartic (Noun)

01

Một phương trình bậc bốn, hàm số, đường cong hoặc bề mặt.

A quartic equation function curve or surface.

Ví dụ

The quartic function models the population growth in Urban City.

Hàm bậc bốn mô phỏng sự tăng trưởng dân số ở Thành phố Urban.

The quartic equation does not apply to linear social trends.

Phương trình bậc bốn không áp dụng cho các xu hướng xã hội tuyến tính.

Can you explain how the quartic function affects social dynamics?

Bạn có thể giải thích cách hàm bậc bốn ảnh hưởng đến động lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quartic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quartic

Không có idiom phù hợp