Bản dịch của từ Quartic trong tiếng Việt
Quartic
Quartic (Adjective)
The quartic equation models social trends in the 2020 election.
Phương trình bậc bốn mô hình hóa xu hướng xã hội trong cuộc bầu cử 2020.
Many social studies do not use quartic functions for analysis.
Nhiều nghiên cứu xã hội không sử dụng hàm bậc bốn để phân tích.
Can a quartic function explain the rise in social media usage?
Liệu một hàm bậc bốn có thể giải thích sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
Quartic (Noun)
The quartic function models the population growth in Urban City.
Hàm bậc bốn mô phỏng sự tăng trưởng dân số ở Thành phố Urban.
The quartic equation does not apply to linear social trends.
Phương trình bậc bốn không áp dụng cho các xu hướng xã hội tuyến tính.
Can you explain how the quartic function affects social dynamics?
Bạn có thể giải thích cách hàm bậc bốn ảnh hưởng đến động lực xã hội không?
Từ "quartic" trong toán học chỉ một đa thức bậc bốn, tức là một biểu thức chứa biến có lũy thừa cao nhất là bốn. Trong ngữ cảnh hình học, "quartic" có thể ám chỉ tới những hình dạng hoặc đường cong liên quan đến các phương trình bậc bốn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "quartic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus", có nghĩa là "thứ bốn". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ các đa thức bậc bốn, tức là các phương trình có biến số được nâng lên bậc bốn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng trong nghiên cứu đại số và hình học, khi mà các toán học gia bắt đầu phân loại và nghiên cứu các phương trình theo mức độ phức tạp của chúng. Sự kết nối này giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự tiến bộ trong tư duy toán học.
Từ "quartic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực toán học nâng cao. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh toán học chuyên sâu, từ này được sử dụng để chỉ phương trình bậc bốn và các biểu thức liên quan. Trong giáo dục, "quartic" thường xuất hiện trong tài liệu giảng dạy về đại số hoặc khi nghiên cứu các hàm số, nơi có thể cần phân tích hoặc giải các phương trình bậc cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp