Bản dịch của từ Lemur trong tiếng Việt

Lemur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemur (Noun)

lˈimɚz
lˈimɚz
01

Một loài động vật nhỏ, có lông với đôi mắt to sống trên cây ở madagascar và những nơi lân cận khác.

A small furry animal with large eyes that lives in trees in madagascar and other nearby places.

Ví dụ

The lemur colony in the zoo attracts many visitors daily.

Bầy lemur trong sở thú thu hút nhiều khách hàng hàng ngày.

Researchers study the behavior of lemurs in their natural habitat.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của lemur trong môi trường sống tự nhiên của chúng.

The endangered lemur species need protection to prevent extinction.

Các loài lemur có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ để ngăn chặn tuyệt chủng.

Dạng danh từ của Lemur (Noun)

SingularPlural

Lemur

Lemurs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemur

Không có idiom phù hợp