Bản dịch của từ Lemur trong tiếng Việt
Lemur

Lemur (Noun)
The lemur colony in the zoo attracts many visitors daily.
Bầy lemur trong sở thú thu hút nhiều khách hàng hàng ngày.
Researchers study the behavior of lemurs in their natural habitat.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của lemur trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
The endangered lemur species need protection to prevent extinction.
Các loài lemur có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ để ngăn chặn tuyệt chủng.
Dạng danh từ của Lemur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lemur | Lemurs |
Họ từ
Lemur (tên khoa học: Lemuridae) là một nhóm động vật có vú có nguồn gốc từ Madagascar, nổi bật với đặc điểm mắt to, khả năng leo trèo và tập tính xã hội. Chúng chủ yếu sống trong môi trường rừng, thức ăn chủ yếu bao gồm trái cây, lá và hoa. Đặc điểm khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm; tuy nhiên, từ "lemur" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết trong cả hai phiên bản, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và sử dụng.
Từ "lemur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lemur", có nghĩa là "hồn ma" hay "vị thần khuya". Trong tiếng Latin, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các linh hồn hoặc bóng ma, biểu thị những sinh vật hoạt động vào ban đêm. Sự liên kết này phản ánh thói quen hoạt động về đêm của các loài lemur hiện đại. Lemur được sử dụng để chỉ các loài động vật thuộc nhánh linh trưởng, đặc trưng của Madagascar, nổi bật với tính cách hiền lành và ngoại hình độc đáo.
Từ "lemur" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi xét về chủ đề động vật hoang dã hoặc sinh thái. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu sinh học, tài liệu về động vật và du lịch sinh thái, đặc biệt khi thảo luận về các loài đặc hữu của Madagascar. Do đó, "lemur" có thể xuất hiện trong các cuộc hội thảo học thuật và các chương trình giáo dục về bảo tồn động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp