Bản dịch của từ Madagascar trong tiếng Việt

Madagascar

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madagascar (Noun)

mædəgˈæskɚ
mædəgˈæskəɹ
01

Một quốc đảo lớn ở ấn độ dương ngoài khơi bờ biển phía đông nam châu phi.

A large island country in the indian ocean off the southeastern coast of africa.

Ví dụ

Madagascar has a unique culture that attracts many tourists each year.

Madagascar có một nền văn hóa độc đáo thu hút nhiều du khách mỗi năm.

Many people do not know Madagascar is the fourth largest island.

Nhiều người không biết Madagascar là hòn đảo lớn thứ tư.

Is Madagascar famous for its diverse wildlife and ecosystems?

Madagascar có nổi tiếng với hệ động vật và hệ sinh thái đa dạng không?

Madagascar (Adjective)

mædəgˈæskɚ
mædəgˈæskəɹ
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của madagascar hoặc người dân ở đây.

Relating to or characteristic of madagascar or its people.

Ví dụ

Madagascar culture is rich with unique traditions and vibrant festivals.

Văn hóa Madagascar rất phong phú với các truyền thống và lễ hội sôi động.

The Madagascar people do not always receive enough support from the government.

Người dân Madagascar không phải lúc nào cũng nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ.

Is Madagascar known for its diverse wildlife and ecosystems?

Madagascar có nổi tiếng với hệ động thực vật và hệ sinh thái đa dạng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Madagascar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madagascar

Không có idiom phù hợp