Bản dịch của từ Lengthy tailbacks trong tiếng Việt

Lengthy tailbacks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lengthy tailbacks (Noun)

lˈɛŋθi tˈeɪlbˌæks
lˈɛŋθi tˈeɪlbˌæks
01

Một hàng dài xe chờ đợi để di chuyển, đặc biệt là trên đường cao tốc hoặc đường phố.

A long line of vehicles waiting to proceed, especially on a highway or road.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống hoặc chuỗi sự kiện khi tiến trình bị chặn hoặc chậm lại.

A situation or series of events where progress is blocked or slowed down.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lengthy tailbacks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lengthy tailbacks

Không có idiom phù hợp