Bản dịch của từ Lengthy tailbacks trong tiếng Việt
Lengthy tailbacks
Noun [U/C]

Lengthy tailbacks (Noun)
lˈɛŋθi tˈeɪlbˌæks
lˈɛŋθi tˈeɪlbˌæks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình huống hoặc chuỗi sự kiện khi tiến trình bị chặn hoặc chậm lại.
A situation or series of events where progress is blocked or slowed down.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "lengthy tailbacks" chỉ tình trạng ùn tắc giao thông kéo dài, chủ yếu xảy ra trên các tuyến đường. "Lengthy" có nghĩa là dài hoặc kéo dài, và "tailbacks" ám chỉ việc các phương tiện giao thông xếp thành hàng dài do sự chậm trễ. Thuật ngữ này thường gặp trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có xu hướng được sử dụng nhiều hơn ở Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "traffic jams" có thể phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lengthy tailbacks
Không có idiom phù hợp