Bản dịch của từ Lenticular trong tiếng Việt
Lenticular
Lenticular (Adjective)
Có hình dạng giống như đậu lăng, đặc biệt là do có hai mặt lồi.
Shaped like a lentil especially by being biconvex.
The lenticular clouds formed over Mount Rainier last weekend.
Mây lenticular hình thành trên núi Rainier vào cuối tuần trước.
The city did not have any lenticular formations in the sky.
Thành phố không có bất kỳ hình dạng lenticular nào trên bầu trời.
Are lenticular clouds common in urban areas like New York?
Mây lenticular có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
The lenticular shape of her eyes attracted many compliments at the party.
Hình dạng lenticular của đôi mắt cô ấy thu hút nhiều lời khen tại bữa tiệc.
His eyes are not lenticular, making them look less expressive.
Đôi mắt của anh ấy không phải lenticular, khiến chúng trông kém biểu cảm.
Are lenticular eyes more common in certain social groups than others?
Đôi mắt lenticular có phổ biến hơn trong một số nhóm xã hội không?
Lenticular là một tính từ mô tả hình dạng của các vật thể có mặt cắt ngang là một len lồi hoặc lõm, tương tự như hình dạng của một thấu kính. Thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như quang học, khoa học vật liệu và nhiếp ảnh. Trong tiếng Anh, "lenticular" được sử dụng với ý nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ in 3D hoặc hiệu ứng hình ảnh đặc biệt.
Từ "lenticular" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lenticularis", có nghĩa là "hình thấu kính", từ "lenticula", chỉ hình dạng của một chiếc lens. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để mô tả các cấu trúc, hình dạng hoặc vật thể có hình dạng tương tự như thấu kính, bao gồm cả các mây lenticular trong khí tượng học. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất quang học đặc trưng của những vật thể mang hình dáng lồi, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "lenticular" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như quang học và thiết kế. Trong ngữ cảnh khoa học, "lenticular" mô tả hình dạng hoặc cấu trúc giống thấu kính, chẳng hạn trong các mô hình địa lý hoặc hiện tượng thiên nhiên, như đám mây lenticular. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu kỹ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp