Bản dịch của từ Lentil trong tiếng Việt

Lentil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lentil (Noun)

lˈɛntɪl
lˈɛntl
01

Cây cho đậu lăng, có nguồn gốc từ địa trung hải và châu phi và cũng được trồng để làm thức ăn gia súc.

The plant which yields lentils native to the mediterranean and africa and grown also for fodder.

Ví dụ

Lentil soup is popular in many social gatherings across America.

Súp đậu lăng rất phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Mỹ.

Many people do not enjoy lentil dishes at parties.

Nhiều người không thích các món ăn từ đậu lăng trong các bữa tiệc.

Are lentils commonly served at community events in your area?

Đậu lăng có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng trong khu vực của bạn không?

02

Mạch có hàm lượng protein cao được sấy khô, ngâm và nấu chín trước khi ăn.

A highprotein pulse which is dried and then soaked and cooked prior to eating.

Ví dụ

Many people enjoy lentil soup at community events in December.

Nhiều người thích súp đậu lăng trong các sự kiện cộng đồng vào tháng Mười Hai.

Not everyone likes lentils in their salads during social gatherings.

Không phải ai cũng thích đậu lăng trong món salad tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think lentils are popular in social meals like potlucks?

Bạn có nghĩ rằng đậu lăng phổ biến trong các bữa ăn xã hội như potluck không?

Dạng danh từ của Lentil (Noun)

SingularPlural

Lentil

Lentils

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lentil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lentil

Không có idiom phù hợp