Bản dịch của từ Lentil trong tiếng Việt
Lentil
Lentil (Noun)
Lentil soup is popular in many social gatherings across America.
Súp đậu lăng rất phổ biến trong nhiều buổi gặp mặt xã hội ở Mỹ.
Many people do not enjoy lentil dishes at parties.
Nhiều người không thích các món ăn từ đậu lăng trong các bữa tiệc.
Are lentils commonly served at community events in your area?
Đậu lăng có thường được phục vụ tại các sự kiện cộng đồng trong khu vực của bạn không?
Mạch có hàm lượng protein cao được sấy khô, ngâm và nấu chín trước khi ăn.
A highprotein pulse which is dried and then soaked and cooked prior to eating.
Many people enjoy lentil soup at community events in December.
Nhiều người thích súp đậu lăng trong các sự kiện cộng đồng vào tháng Mười Hai.
Not everyone likes lentils in their salads during social gatherings.
Không phải ai cũng thích đậu lăng trong món salad tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think lentils are popular in social meals like potlucks?
Bạn có nghĩ rằng đậu lăng phổ biến trong các bữa ăn xã hội như potluck không?
Dạng danh từ của Lentil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lentil | Lentils |
Họ từ
Lentil (tên khoa học: Lens culinaris) là loại cây họ đậu, được trồng chủ yếu vì hạt ăn được của nó. Hạt đậu lăng có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, chất xơ và các vitamin. Trong tiếng Anh, "lentil" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi còn được dùng để chỉ các món ăn chế biến từ đậu lăng. Chính vì giá trị dinh dưỡng và ứng dụng trong ẩm thực, đậu lăng ngày càng trở thành lựa chọn popular trong chế độ ăn chay và thuần chay.
Từ "lentil" có nguồn gốc từ từ Latinh "lens", chỉ hạt đậu lăng. Hạt đậu lăng đã được trồng và sử dụng làm thực phẩm từ thời cổ đại, đặc biệt ở vùng Trung Đông. Hình dạng phẳng và tròn của chúng giống như một cái "thấu kính" (lens), điều này đã ảnh hưởng đến tên gọi. Ngày nay, từ "lentil" chỉ loại hạt ăn được này, nổi bật trong dinh dưỡng nhờ vào hàm lượng protein và chất xơ cao.
Từ "lentil" (đậu lăng) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến dinh dưỡng hoặc chế độ ăn uống. Trong các tình huống khác, "lentil" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt liên quan đến các món ăn chay hoặc thực phẩm bổ dưỡng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học về thực phẩm và sức khỏe.