Bản dịch của từ Lentil trong tiếng Việt

Lentil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lentil(Noun)

lˈɛntəl
ˈɫɛntɪɫ
01

Cây sản xuất những hạt giống này được biết đến nhờ hạt ăn được của nó.

The plant that produces these seeds known for its edible seeds

Ví dụ
02

Một loại đậu thường được phơi khô và sử dụng trong súp và các món ăn khác.

A type of legume that is typically dried and used in soups and other dishes

Ví dụ
03

Hạt nhỏ hình tròn và giống thấu kính thường được sử dụng trong thực phẩm

Small round and lensshaped seed commonly used in food

Ví dụ