Bản dịch của từ Lentiform trong tiếng Việt

Lentiform

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lentiform (Adjective)

lˈɛntɨfɔɹm
lˈɛntɨfɔɹm
01

Có dạng thấu kính lồi kép.

Having the shape of a double convex lens.

Ví dụ

The lentiform windows in the new community center let in ample light.

Cửa sổ hình thấu kính kép ở trung tâm cộng đồng mới để ánh sáng đầy đủ.

The lentiform design of the playground equipment ensures safety for children.

Thiết kế hình thấu kính kép của thiết bị sân chơi đảm bảo an toàn cho trẻ em.

The lentiform shape of the meeting room tables promotes collaboration among colleagues.

Hình dạng hình thấu kính kép của bàn họp thúc đẩy sự cộng tác giữa đồng nghiệp.

Lentiform (Noun)

lˈɛntɨfɔɹm
lˈɛntɨfɔɹm
01

Một hạt nhân hình đậu lăng, đặc biệt là nhân bèo bọt hoặc quả cầu nhạt trong não.

A lentiform nucleus especially the putamen or globus pallidus in the brain.

Ví dụ

The lentiform nucleus plays a role in motor control.

Nhân cầu mắc phải đóng vai trò trong điều khiển cơ bản.

Damage to the lentiform can affect movement coordination.

Thương tổn ở nhân cầu mắc phải ảnh hưởng đến phối hợp chuyển động.

The putamen is part of the lentiform nucleus in the brain.

Putamen là một phần của nhân cầu mắc phải trong não.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lentiform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lentiform

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.