Bản dịch của từ Lentiform trong tiếng Việt
Lentiform

Lentiform (Adjective)
The lentiform windows in the new community center let in ample light.
Cửa sổ hình thấu kính kép ở trung tâm cộng đồng mới để ánh sáng đầy đủ.
The lentiform design of the playground equipment ensures safety for children.
Thiết kế hình thấu kính kép của thiết bị sân chơi đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The lentiform shape of the meeting room tables promotes collaboration among colleagues.
Hình dạng hình thấu kính kép của bàn họp thúc đẩy sự cộng tác giữa đồng nghiệp.
Lentiform (Noun)
Một hạt nhân hình đậu lăng, đặc biệt là nhân bèo bọt hoặc quả cầu nhạt trong não.
A lentiform nucleus especially the putamen or globus pallidus in the brain.
The lentiform nucleus plays a role in motor control.
Nhân cầu mắc phải đóng vai trò trong điều khiển cơ bản.
Damage to the lentiform can affect movement coordination.
Thương tổn ở nhân cầu mắc phải ảnh hưởng đến phối hợp chuyển động.
The putamen is part of the lentiform nucleus in the brain.
Putamen là một phần của nhân cầu mắc phải trong não.
"Từ 'lentiform' (tính từ) có nguồn gốc từ tiếng Latin 'lentiformis', nghĩa là 'hình hạt đậu' hoặc 'hình lens'. Trong ngữ cảnh giải phẫu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hình dạng của các cấu trúc tương tự như hạt đậu, chẳng hạn như hạch lentiform trong não. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này".
Từ "lentiform" xuất phát từ tiếng Latinh "lentiformis", trong đó "lens" nghĩa là "hạt đậu" và "formis" có nghĩa là "hình dáng". Kết hợp lại, nó miêu tả hình dáng giống như hạt đậu, thường được dùng để chỉ các cấu trúc có hình dạng tương tự, như trong sinh học hoặc hình học. Sự kết hợp giữa hình dạng và ý nghĩa có liên quan chặt chẽ đến cách thức mô tả chính xác hình thái của đối tượng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "lentiform" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn như sinh học và giải phẫu, để chỉ hình dạng tương tự như hình hạt đậu. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và mô phỏng kiến thức, nhấn mạnh cấu trúc hoặc định dạng. Tính chất kỹ thuật khiến cho tần suất xuất hiện của nó rất thấp trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp