Bản dịch của từ Lento trong tiếng Việt

Lento

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lento (Adjective)

lˈɛntoʊ
lˈɛntoʊ
01

(đặc biệt là chỉ đường) chậm hoặc chậm.

Especially as a direction slow or slowly.

Ví dụ

The lento pace of social change affects many communities in America.

Tốc độ chậm chạp của sự thay đổi xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Social media does not grow at a lento rate like traditional media.

Mạng xã hội không phát triển với tốc độ chậm chạp như truyền thông truyền thống.

Is the lento response to social issues frustrating for activists?

Phản ứng chậm chạp đối với các vấn đề xã hội có làm thất vọng các nhà hoạt động không?

Lento (Noun)

lˈɛntoʊ
lˈɛntoʊ
01

Một đoạn văn hoặc chuyển động được đánh dấu là phải thực hiện chậm rãi.

A passage or movement marked to be performed slowly.

Ví dụ

The lento in the concert made everyone feel relaxed and calm.

Phần lento trong buổi hòa nhạc khiến mọi người cảm thấy thư giãn và bình tĩnh.

The lento did not engage the audience during the social event.

Phần lento không thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

Did the lento create a soothing atmosphere at the community gathering?

Liệu phần lento có tạo ra không khí dễ chịu tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lento/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lento

Không có idiom phù hợp