Bản dịch của từ Leonora trong tiếng Việt

Leonora

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leonora (Noun)

ˈli.əˈnɔ.rə
ˈli.əˈnɔ.rə
01

Một tên riêng dành cho nữ.

A female given name.

Ví dụ

Leonora attended the social event at the community center last Saturday.

Leonora đã tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Leonora did not enjoy the social gathering last week.

Leonora không thích buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did Leonora participate in the social activities during the festival?

Leonora có tham gia các hoạt động xã hội trong lễ hội không?

Leonora (Noun Countable)

ˈli.əˈnɔ.rə
ˈli.əˈnɔ.rə
01

Một loại bánh quy ngọt.

A type of sweet biscuit.

Ví dụ

Leonora biscuits are popular at social gatherings in my town.

Bánh quy Leonora rất phổ biến trong các buổi họp mặt ở thị trấn tôi.

I don't like the taste of Leonora biscuits at parties.

Tôi không thích hương vị của bánh quy Leonora trong các bữa tiệc.

Are Leonora biscuits served at the community event next week?

Có phải bánh quy Leonora sẽ được phục vụ tại sự kiện cộng đồng tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leonora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leonora

Không có idiom phù hợp