Bản dịch của từ Leonora trong tiếng Việt
Leonora

Leonora (Noun)
Leonora attended the social event at the community center last Saturday.
Leonora đã tham gia sự kiện xã hội tại trung tâm cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Leonora did not enjoy the social gathering last week.
Leonora không thích buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did Leonora participate in the social activities during the festival?
Leonora có tham gia các hoạt động xã hội trong lễ hội không?
Leonora (Noun Countable)
Leonora biscuits are popular at social gatherings in my town.
Bánh quy Leonora rất phổ biến trong các buổi họp mặt ở thị trấn tôi.
I don't like the taste of Leonora biscuits at parties.
Tôi không thích hương vị của bánh quy Leonora trong các bữa tiệc.
Are Leonora biscuits served at the community event next week?
Có phải bánh quy Leonora sẽ được phục vụ tại sự kiện cộng đồng tuần tới không?
Từ "Leonora" chủ yếu được nhận diện như một tên riêng, thường được sử dụng cho các nhân vật trong văn học và âm nhạc, như nhân vật trong vở opera "Il trovatore" của Verdi. Từ này không có những biến thể nổi bật giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ. Ở Việt Nam, "Leonora" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu văn hóa.
Từ "leonora" có gốc Latin từ "leon", nghĩa là "sư tử". Thời kỳ đầu, từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất như sức mạnh, quyền lực và sự quý phái, gắn liền với hình ảnh của loài sư tử - biểu tượng của sự dũng cảm và vương giả. Trong các ngữ cảnh hiện đại, "leonora" thường được sử dụng như một tên riêng, mang theo ý nghĩa tượng trưng cho sự kiêu hãnh và nổi bật.
Từ “Leonora” không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Tuy nhiên, "Leonora" có thể được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể như tên riêng, nhân vật trong văn học hoặc nghệ thuật, hoặc trong các tình huống diễn ra trong văn hóa và lịch sử. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật hoặc các nghiên cứu văn hóa.