Bản dịch của từ Leptorrhine trong tiếng Việt

Leptorrhine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leptorrhine (Adjective)

lˈɛptəɹaɪn
lˈɛptəɹaɪn
01

(giải phẫu) mũi nhỏ, hẹp hoặc (ở động vật) mõm thon.

Anatomy having a small narrow nose or of animals a slender snout.

Ví dụ

Leptorrhine people often have distinct facial features in social settings.

Những người có mũi hẹp thường có đặc điểm khuôn mặt khác biệt trong xã hội.

Not all social groups appreciate leptorrhine traits in their members.

Không phải tất cả các nhóm xã hội đều đánh giá cao đặc điểm mũi hẹp.

Do leptorrhine characteristics influence how people are perceived socially?

Liệu đặc điểm mũi hẹp có ảnh hưởng đến cách mọi người được nhìn nhận trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leptorrhine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leptorrhine

Không có idiom phù hợp