Bản dịch của từ Leptorrhine trong tiếng Việt
Leptorrhine

Leptorrhine (Adjective)
Leptorrhine people often have distinct facial features in social settings.
Những người có mũi hẹp thường có đặc điểm khuôn mặt khác biệt trong xã hội.
Not all social groups appreciate leptorrhine traits in their members.
Không phải tất cả các nhóm xã hội đều đánh giá cao đặc điểm mũi hẹp.
Do leptorrhine characteristics influence how people are perceived socially?
Liệu đặc điểm mũi hẹp có ảnh hưởng đến cách mọi người được nhìn nhận trong xã hội không?
Từ "leptorrhine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "mũi hẹp". Trong lĩnh vực nhân chủng học, từ này được sử dụng để miêu tả hình dạng mũi có chiều rộng nhỏ hơn so với chiều dài. Đặc điểm này thường được tìm thấy ở các nhóm dân cư Châu Âu và một số khu vực khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, và nó chủ yếu được dùng trong các nghiên cứu về nhân học và nhân chủng học.
Từ "leptorrhine" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "leptos" có nghĩa là "mảnh mai" và "rhinos" có nghĩa là "mũi". Từ này được sử dụng để mô tả kiểu hình học của mũi với đặc điểm mảnh mai, thường được áp dụng trong sinh học phân loại và nhân chủng học. Sự kết hợp của hai yếu tố này vào trong thuật ngữ đã phản ánh rõ ràng hình thức vật lý mà từ này đề cập, duy trì sự liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại.
Từ "leptorrhine" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, nhân chủng học hoặc y học để mô tả đặc điểm hình dạng mũi, đặc biệt là ở những người có sống mũi dài và hẹp. Việc sử dụng "leptorrhine" thường chỉ giới hạn trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn, làm giảm tính phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp